Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2022
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại các link sau
- Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế, Trung Thế LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Điện Trung Thế LS VINA
- Bảng báo Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA mới nhất
- Bảng Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 123,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 185,600 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 278,000 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 363,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 390,000 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 503,500 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 534,200 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 729,000 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 768,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 988,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,046,000 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,254,800 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,331,300 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,505,000 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,580,900 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,650,800 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,903,000 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,973,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,056,600 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,450,500 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,537,500 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,644,200 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 3,050,100 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,159,400 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,319,400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.500 |
2 | Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.500 |
3 | Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.900 |
4 | Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.700 |
5 | Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.400 |
6 | Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.600 |
7 | Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 349.300 |
8 | Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 430.400 |
9 | Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 556.300 |
10 | Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.000 |
11 | Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 876.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 43.500 |
2 | Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 | – | 62.200 |
3 | Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 | 65.600 | 79.400 |
4 | Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 | 92.900 | 118.200 |
5 | Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 | 134.800 | 170.400 |
6 | Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.800 | 196.600 | 251.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.000 | 259.000 | 335.900 |
8 | Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.700 | 345.800 | 454.600 |
9 | Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.500 | 482.700 | 651.400 |
10 | Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 455.600 | 680.200 | 889.500 |
11 | Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 606.400 | 873.400 | 1.142.200 |
12 | Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.700 | 1.033.200 | 1.365.300 |
13 | Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 885.500 | 1.281.800 | 1.691.900 |
14 | Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.143.500 | 1.667.300 | 2.203.900 |
15 | Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.430.400 | 2.075.200 | 2.751.900 |
16 | Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.810.400 | 2.636.800 | 3.495.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.000 |
2 | Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.700 |
3 | Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.800 |
4 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
5 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 162.200 |
6 | Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.900 |
9 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.800 |
10 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 429.200 |
11 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 564.100 |
12 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.200 |
13 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.000 |
14 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.100 |
15 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.000 |
16 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.099.000 |
17 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.233.000 |
18 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.700 |
19 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.503.200 |
20 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.606.900 |
21 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.011.300 |
22 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.074.500 |
23 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.158.500 |
24 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.503.400 |
25 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.508.600 |
26 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.400 |
27 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.299.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 26.900 |
2 | Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.400 | 29.900 | 32.100 |
3 | Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.200 | 35.400 | 32.100 |
4 | Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.700 | 48.500 | 60.100 |
5 | Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.900 | 64.300 | 77.200 |
6 | Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 76.800 | 96.700 |
7 | Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 | 92.000 | 116.500 |
8 | Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 | 132.900 | 123.800 |
9 | Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 89.100 | 180.300 | 169.400 |
10 | Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.100 | 197.500 | 230.100 |
11 | Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.200 | 261.300 | 252.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.300 | 348.000 | 338.700 |
13 | Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.200 | 486.200 | 455.900 |
14 | Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 337.600 | 664.900 | 639.000 |
15 | Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 457.200 | 876.100 | 894.000 |
16 | Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 610.300 | 1.045.200 | 1.158.500 |
17 | Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 722.100 | 1.296.400 | 1.379.200 |
18 | Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 892.700 | 1.685.300 | 1.708.600 |
19 | Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.300 | 1.812.800 | 2.227.200 |
20 | Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.442.300 | 2.097.000 | 2.778.400 |
21 | Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.826.100 | 2.664.400 | 3.531.400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.740 |
2 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.100 |
3 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.900 |
4 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
5 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
6 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
7 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.500 |
8 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 234.000 |
9 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.200 |
10 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 353.900 |
11 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 435.700 |
12 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 562.900 |
13 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 700.400 |
14 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 887.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.600 |
2 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 |
3 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 106.900 |
4 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.700 |
5 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.800 |
6 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.300 |
7 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.000 |
9 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.000 |
10 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 427.800 |
11 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.600 |
13 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 788.600 |
14 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 835.400 |
15 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.036.500 |
16 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.095.200 |
17 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.235.900 |
18 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.294.800 |
19 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.507.400 |
20 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.611.100 |
21 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.017.800 |
22 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.080.200 |
23 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.164.600 |
24 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.506.500 |
25 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.514.200 |
26 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.079.500 |
27 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.307.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 | 46.400 | 48.700 | 120,900 |
2 | Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 | 59.200 | 68.000 | 183,100 |
3 | Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.600 | 68.300 | 81.300 | 283,200 |
4 | Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 | 85.500 | 106.100 | 393,100 |
5 | Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.800 | 109.500 | – | 540,800 |
6 | Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.900 | 140.800 | – | 764,200 |
7 | Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.000 | 200.700 | 232.300 | 1,052,000 |
8 | Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.900 | 228.800 | 292.000 | 1,326,500 |
9 | Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 211.600 | 273.100 | 343.500 | 1,638,000 |
10 | Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 256.100 | 336.400 | 429.100 | 2,053,200 |
11 | Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.400 | 404.600 | 520.800 | 2,679,300 |
12 | Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.600 | 503.300 | 650.300 | 3,350,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
2 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.400 |
3 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.300 |
4 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.700 |
5 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.500 |
6 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.500 |
7 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.800 |
8 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.200 |
9 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.400 |
10 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 227.700 |
12 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.400 |
13 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 271.000 |
14 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.100 |
15 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.500 |
16 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.100 |
17 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 400.000 |
18 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.600 |
19 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 468.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.700 |
21 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 579.200 |
22 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS VINA | 41,800 | 75,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS VINA | 60,100 | 110,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS VINA | 86,200 | 163,800 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS VINA | 115,200 | 221,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS VINA | 153,400 | 300,200 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS VINA | 210,900 | 419,400 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS VINA | 284,900 | 592,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS VINA | 353,500 | 734,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS VINA | 436,900 | 916,900 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS VINA | 541,300 | 1,137,300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS VINA | 104,400 | 135,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS VINA | 156,100 | 202,400 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS VINA | 233,200 | 304,100 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS VINA | 317,800 | 418,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS VINA | 433,100 | 571,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS VINA | 630,800 | 825,800 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS VINA | 854,800 | 1,123,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS VINA | 1,060,800 | 1,398,800 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS VINA | 1,315,800 | 1,733,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS VINA | 1,637,700 | 2,162,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 534.000 |
2 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 639.200 |
3 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 761.500 |
4 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 956.100 |
5 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.213.400 |
6 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.453.400 |
7 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.756.300 |
8 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.112.600 |
9 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.580.600 |
10 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.037.700 |
11 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.666.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp đồng ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 152.900 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 182.900 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 219.700 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 276.900 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 344.500 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 407.300 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 503.400 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 569.600 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 725.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 863.100 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.069.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.329.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 453.400 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 540.200 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 653.100 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 832.300 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.046.000 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.237.000 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.537.200 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 1.745.800 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.255.900 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 2.678.500 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.315.600 |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 536.900 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 621.700 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 731.400 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 901.500 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.154.200 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.383.200 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.675.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 1.908.300 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.379.100 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 2.822.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.305.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp nhôm ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 127.400 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 141.700 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 157.800 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 172.100 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 189.700 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 208.400 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 234.500 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 265.600 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 305.900 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp nhôm ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 390.900 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 434.800 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 493.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 538.400 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 617.900 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 706.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 809.100 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 902.400 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.030.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90