Cáp Điện Lực Hạ Thế LS VINA
Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp đồng hạ thế LS Vina CV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.690 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.860 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.700 |
4 | Dây CV 2mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.790 |
5 | Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.030 |
6 | Dây CV 3.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.110 |
7 | Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.130 |
8 | Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.380 |
9 | Dây CV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.560 |
10 | Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.420 |
11 | Dây CV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.990 |
12 | Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.200 |
13 | Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.800 |
14 | Dây CV 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 31.200 |
15 | Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
16 | Dây CV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.300 |
17 | Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.000 |
18 | Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
19 | Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 73.300 |
20 | Dây CV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 80.700 |
21 | Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
22 | Dây CV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.300 |
23 | Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 143.100 |
24 | Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.500 |
25 | Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.900 |
26 | Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 197.900 |
27 | Dây CV 100mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.200 |
28 | Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 257.800 |
29 | Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.100 |
30 | Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 384.700 |
31 | Dây CV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 422.000 |
32 | Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 504.100 |
33 | Dây CV 250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 543.700 |
34 | Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 632.300 |
35 | Dây CV 325mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.500 |
36 | Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 746.500 |
37 | Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 806.500 |
38 | Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.046.700 |
39 | Dây CV 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.706.400 |
40 | Dây CV 1000mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.127.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
2 | Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.500 |
3 | Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.300 |
4 | Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.100 |
5 | Dây CVV 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
6 | Dây CVV 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 381.000 |
7 | Dây CVV 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.500 |
8 | Dây CVV 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 534.100 |
9 | Dây CVV 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 560.700 |
10 | Dây CVV 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 734.900 |
11 | Dây CVV 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 778.800 |
12 | Dây CVV 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 969.300 |
13 | Dây CVV 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.027.800 |
14 | Dây CVV 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.900 |
15 | Dây CVV 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.212.500 |
16 | Dây CVV 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.419.100 |
17 | Dây CVV 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.516.700 |
18 | Dây CVV 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.905.500 |
19 | Dây CVV 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.965.600 |
20 | Dây CVV 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.047.200 |
21 | Dây CVV 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.379.600 |
22 | Dây CVV 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.386.500 |
23 | Dây CVV 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.933.300 |
24 | Dây CVV 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.151.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 |
Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 15.670 |
2 |
Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 23.200 |
3 |
Dây CVV 3x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 34.000 |
4 |
Dây CVV 3x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 48.400 |
5 |
Dây CVV 3x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 78.100 |
6 |
Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 19.900 |
7 |
Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 29.500 |
8 |
Dây CVV 4x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 44.400 |
9 |
Dây CVV 4x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 63.600 |
10 |
Dây CVV 4x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 101.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp đồng hạ thế LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.960 | – | 13.960 | 17.250 |
2 | Dây CXV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.130 | 13.790 | 17.670 | 22.100 |
3 | Dây CXV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.680 | 24.700 | 25.000 | 31.500 |
4 | Dây CXV 3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 38.100 |
5 | Dây CXV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.930 | 27.000 | 36.100 | 46.300 |
6 | Dây CXV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.410 | 36.700 | 50.300 | 65.100 |
7 | Dây CXV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 64.300 | 83.400 |
8 | Dây CXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.400 | 56.300 | 78.500 | 102.300 |
9 | Dây CXV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.200 |
10 | Dây CXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.600 | – | 118.600 | 154.100 |
11 | Dây CXV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 213.400 |
12 | Dây CXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.700 | – | 180.300 | 241.100 |
13 | Dây CXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 | 169.400 | 243.700 | 326.500 |
14 | Dây CXV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 347.900 |
15 | Dây CXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.500 | 225.600 | 327.200 | 431.400 |
16 | Dây CXV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 285.000 | 415.700 | – |
17 | Dây CXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.600 | 315.300 | 461.100 | 626.300 |
18 | Dây CXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 205.600 | 430.200 | 634.000 | 839.600 |
19 | Dây CXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 268.100 | – | 818.500 | 1.091.700 |
20 | Dây CXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 319.900 | – | 980.900 | 1.305.700 |
21 | Dây CXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 398.400 | – | 1.223.400 | 1.626.600 |
22 | Dây CXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 521.100 | – | 1.599.000 | 2.128.900 |
23 | Dây CXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 652.900 | 1.355.800 | 2.000.200 | 2.664.400 |
24 | Dây CXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 832.100 | 1.726.800 | 2.549.900 | 3.396.200 |
25 | Dây CXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.177.000 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV3x4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.000 |
2 | Dây CXV3x6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
3 | Dây CXV3x10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
4 | Dây CXV3x100+1x60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 824.200 |
5 | Dây CXV3x120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 976.400 |
6 | Dây CXV3x120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.900 |
7 | Dây CXV3x150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.167.200 |
8 | Dây CXV3x150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.225.300 |
9 | Dây CXV3x16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.400 |
10 | Dây CXV3x185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.530.700 |
11 | Dây CXV3x185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.433.700 |
12 | Dây CXV3x240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.923.100 |
13 | Dây CXV3x240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.985.000 |
14 | Dây CXV3x240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.500 |
15 | Dây CXV3x25+1x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.900 |
16 | Dây CXV3x25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.000 |
17 | Dây CXV3x300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.400.500 |
18 | Dây CXV3x300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.409.500 |
19 | Dây CXV3x35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 277.700 |
20 | Dây CXV3x35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.400 |
21 | Dây CXV3x400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.958.900 |
22 | Dây CXV3x400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.178.000 |
23 | Dây CXV3x50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 383.700 |
24 | Dây CXV3x50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.400 |
25 | Dây CXV3x70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 538.600 |
26 | Dây CXV3x70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.800 |
27 | Dây CXV3x95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 739.100 |
28 | Dây CXV3x95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 783.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.320 | – | – | 29.200 |
2 | Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.070 | 27.100 | 32.700 | 39.700 |
3 | Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.100 | 34.700 | 43.000 | 52.300 |
4 | Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.950 | 41.700 | 51.000 | 63.300 |
5 | Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.920 | 51.700 | 66.600 | 83.800 |
6 | Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.300 | 65.800 | 86.600 | 111.200 |
7 | Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.600 | 82.900 | 112.900 | 144.900 |
8 | Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.400 | 111.400 | 147.100 | 184.100 |
9 | Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.700 | 126.500 | 170.700 | 223.100 |
10 | Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 152.000 | 207.400 | 269.500 |
11 | Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.700 | 188.600 | 260.500 | 340.000 |
12 | Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 94.000 | 235.400 | 318.400 | 419.900 |
13 | Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 118.200 | 295.800 | 402.500 | 522.300 |
14 | Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.400 | – | – | – |
15 | Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 189.600 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp treo hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Cu/XLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 29,050 | 62,500 | 92,000 | 120,900 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 44,900 | 94,800 | 138,800 | 183,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 68,720 | 145,100 | 214,800 | 283,200 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 95,900 | 201,200 | 296,800 | 393,100 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 130,950 | 275,900 | 407,500 | 540,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 185,700 | 388,500 | 575,200 | 764,200 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 257,820 | 538,500 | 798,000 | 1,052,000 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 323,500 | 668,000 | 990,200 | 1,326,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 403,400 | 830,500 | 1,233,500 | 1,638,000 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 505,100 | 1,061,100 | 1,543,000 | 2,053,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 660,000 | 1,386,300 | 2,012,200 | 2,679,300 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 826,200 | 1,735,500 | 2,517,300 | 3,350,000 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,070,300 | 2,248,400 | 3,260,800 | 4,345,800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp treo hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 108,800 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 168,900 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 258,300 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 341,000 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 366,100 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 476,300 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 504,100 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 670,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 707,100 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 920,600 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 975,400 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,175,100 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,249,100 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,416,700 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,490,000 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,557,900 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,798,800 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,866,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 1,947,200 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,333,600 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,414,300 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,517,400 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,914,000 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,020,300 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,176,500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 123,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 185,600 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 278,000 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 363,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 390,000 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 503,500 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 534,200 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 729,000 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 768,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 988,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,046,000 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,254,800 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,331,300 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,505,000 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,580,900 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,650,800 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,903,000 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,973,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,056,600 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,450,500 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,537,500 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,644,200 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 3,050,100 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,159,400 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,319,400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.500 |
2 | Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.500 |
3 | Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.900 |
4 | Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.700 |
5 | Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.400 |
6 | Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.600 |
7 | Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 349.300 |
8 | Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 430.400 |
9 | Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 556.300 |
10 | Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.000 |
11 | Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 876.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 43.500 |
2 | Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 | – | 62.200 |
3 | Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 | 65.600 | 79.400 |
4 | Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 | 92.900 | 118.200 |
5 | Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 | 134.800 | 170.400 |
6 | Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.800 | 196.600 | 251.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.000 | 259.000 | 335.900 |
8 | Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.700 | 345.800 | 454.600 |
9 | Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.500 | 482.700 | 651.400 |
10 | Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 455.600 | 680.200 | 889.500 |
11 | Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 606.400 | 873.400 | 1.142.200 |
12 | Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.700 | 1.033.200 | 1.365.300 |
13 | Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 885.500 | 1.281.800 | 1.691.900 |
14 | Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.143.500 | 1.667.300 | 2.203.900 |
15 | Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.430.400 | 2.075.200 | 2.751.900 |
16 | Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.810.400 | 2.636.800 | 3.495.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.000 |
2 | Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.700 |
3 | Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.800 |
4 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
5 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 162.200 |
6 | Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.900 |
9 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.800 |
10 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 429.200 |
11 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 564.100 |
12 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.200 |
13 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.000 |
14 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.100 |
15 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.000 |
16 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.099.000 |
17 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.233.000 |
18 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.700 |
19 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.503.200 |
20 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.606.900 |
21 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.011.300 |
22 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.074.500 |
23 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.158.500 |
24 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.503.400 |
25 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.508.600 |
26 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.400 |
27 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.299.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 26.900 |
2 | Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.400 | 29.900 | 32.100 |
3 | Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.200 | 35.400 | 32.100 |
4 | Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.700 | 48.500 | 60.100 |
5 | Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.900 | 64.300 | 77.200 |
6 | Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 76.800 | 96.700 |
7 | Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 | 92.000 | 116.500 |
8 | Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 | 132.900 | 123.800 |
9 | Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 89.100 | 180.300 | 169.400 |
10 | Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.100 | 197.500 | 230.100 |
11 | Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.200 | 261.300 | 252.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.300 | 348.000 | 338.700 |
13 | Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.200 | 486.200 | 455.900 |
14 | Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 337.600 | 664.900 | 639.000 |
15 | Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 457.200 | 876.100 | 894.000 |
16 | Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 610.300 | 1.045.200 | 1.158.500 |
17 | Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 722.100 | 1.296.400 | 1.379.200 |
18 | Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 892.700 | 1.685.300 | 1.708.600 |
19 | Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.300 | 1.812.800 | 2.227.200 |
20 | Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.442.300 | 2.097.000 | 2.778.400 |
21 | Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.826.100 | 2.664.400 | 3.531.400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.740 |
2 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.100 |
3 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.900 |
4 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
5 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
6 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
7 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.500 |
8 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 234.000 |
9 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.200 |
10 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 353.900 |
11 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 435.700 |
12 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 562.900 |
13 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 700.400 |
14 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 887.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.600 |
2 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 |
3 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 106.900 |
4 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.700 |
5 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.800 |
6 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.300 |
7 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.000 |
9 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.000 |
10 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 427.800 |
11 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.600 |
13 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 788.600 |
14 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 835.400 |
15 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.036.500 |
16 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.095.200 |
17 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.235.900 |
18 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.294.800 |
19 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.507.400 |
20 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.611.100 |
21 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.017.800 |
22 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.080.200 |
23 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.164.600 |
24 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.506.500 |
25 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.514.200 |
26 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.079.500 |
27 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.307.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 | 46.400 | 48.700 | 120,900 |
2 | Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 | 59.200 | 68.000 | 183,100 |
3 | Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.600 | 68.300 | 81.300 | 283,200 |
4 | Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 | 85.500 | 106.100 | 393,100 |
5 | Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.800 | 109.500 | – | 540,800 |
6 | Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.900 | 140.800 | – | 764,200 |
7 | Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.000 | 200.700 | 232.300 | 1,052,000 |
8 | Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.900 | 228.800 | 292.000 | 1,326,500 |
9 | Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 211.600 | 273.100 | 343.500 | 1,638,000 |
10 | Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 256.100 | 336.400 | 429.100 | 2,053,200 |
11 | Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.400 | 404.600 | 520.800 | 2,679,300 |
12 | Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.600 | 503.300 | 650.300 | 3,350,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
2 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.400 |
3 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.300 |
4 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.700 |
5 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.500 |
6 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.500 |
7 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.800 |
8 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.200 |
9 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.400 |
10 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 227.700 |
12 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.400 |
13 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 271.000 |
14 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.100 |
15 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.500 |
16 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.100 |
17 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 400.000 |
18 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.600 |
19 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 468.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.700 |
21 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 579.200 |
22 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cáp Điện Lực Trung Thế LS VINA
Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế Ruột Đồng LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp đồng trung thế LS Vina CXV (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV 120-mm2 (24kV) | LS VINA | 311.700 |
2 | Dây CXV 25-mm2 (24kV) | LS VINA | 81.200 |
3 | Dây CXV 35-mm2 (24kV) | LS VINA | 105.300 |
4 | Dây CXV 50-mm2 (24kV) | LS VINA | 137.200 |
5 | Dây CXV 70-mm2 (24kV) | LS VINA | 187.400 |
6 | Dây CXV 95-mm2 (24kV) | LS VINA | 251.200 |
7 | Dây CXV 150-mm2 (24kV) | LS VINA | 376.000 |
8 | Dây CXV 185-mm2 (24kV) | LS VINA | 464.000 |
9 | Dây CXV 240-mm2 (24kV) | LS VINA | 600.300 |
10 | Dây CXV 300-mm2 (24kV) | LS VINA | 745.800 |
11 | Dây CXV 400-mm2 (24kV) | LS VINA | 942.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp đồng trung thế LS Vina CX1V (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CX1V 25mm2 (24kV) | LS VINA | 88.500 |
2 | Dây CX1V 35mm2 (24kV) | LS VINA | 113.700 |
3 | Dây CX1V 50mm2 (24kV) | LS VINA | 145.600 |
4 | Dây CX1V 70mm2 (24kV) | LS VINA | 197.200 |
5 | Dây CX1V 95mm2 (24kV) | LS VINA | 260.800 |
6 | Dây CX1V 120mm2 (24kV) | LS VINA | 321.300 |
7 | Dây CX1V 150mm2 (24kV) | LS VINA | 386.600 |
8 | Dây CX1V 185mm2 (24kV) | LS VINA | 475.700 |
9 | Dây CX1V 240mm2 (24kV) | LS VINA | 613.300 |
10 | Dây CX1V 300mm2 (24kV) | LS VINA | 759.800 |
11 | Dây CX1V 400mm2 (24kV) | LS VINA | 959.000 |
12 | Dây CX1V 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.195.200 |
13 | Dây CX1V 630mm2 (24kV) | LS VINA | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp đồng trung thế giáp sợi kim loại LS Vina CXV/S-AWA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-AWA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 156.200 |
2 | Dây CXV/S-AWA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 186.800 |
3 | Dây CXV/S-AWA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 287.900 |
4 | Dây CXV/S-AWA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 221.600 |
5 | Dây CXV/S-AWA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 355.800 |
6 | Dây CXV/S-AWA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 418.700 |
7 | Dây CXV/S-AWA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 514.700 |
8 | Dây CXV/S-AWA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 581.300 |
9 | Dây CXV/S-AWA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 738.700 |
10 | Dây CXV/S-AWA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 890.700 |
11 | Dây CXV/S-AWA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.098.400 |
12 | Dây CXV/S-AWA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.359.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Dây Cáp Điện Trung Thế Ruột Nhôm LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/S 25mm2 (24kV) | LS VINA | 75.100 |
2 | Dây AXV/S 35mm2 (24kV) | LS VINA | 81.300 |
3 | Dây AXV/S 50mm2 (24kV) | LS VINA | 90.200 |
4 | Dây AXV/S 70mm2 (24kV) | LS VINA | 101.700 |
5 | Dây AXV/S 95mm2 (24kV) | LS VINA | 115.800 |
6 | Dây AXV/S 120mm2 (24kV) | LS VINA | 127.600 |
7 | Dây AXV/S 150mm2 (24kV) | LS VINA | 143.600 |
8 | Dây AXV/S 185mm2 (24kV) | LS VINA | 159.100 |
9 | Dây AXV/S 240mm2 (24kV) | LS VINA | 182.300 |
10 | Dây AXV/S 300mm2 (24kV) | LS VINA | 209.300 |
11 | Dây AXV/S 400mm2 (24kV) | LS VINA | 244.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp nhôm trung thế có màn chắn kim loại LS Vina AXV/S (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 303.900 |
2 | Dây AXV/SE 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 346.300 |
3 | Dây AXV/SE 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 392.600 |
4 | Dây AXV/SE 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 433.600 |
5 | Dây AXV/SE 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 491.300 |
6 | Dây AXV/SE 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 547.100 |
7 | Dây AXV/SE 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 624.100 |
8 | Dây AXV/SE 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 711.100 |
9 | Dây AXV/SE 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 828.300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS VINA | 41,800 | 75,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS VINA | 60,100 | 110,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS VINA | 86,200 | 163,800 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS VINA | 115,200 | 221,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS VINA | 153,400 | 300,200 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS VINA | 210,900 | 419,400 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS VINA | 284,900 | 592,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS VINA | 353,500 | 734,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS VINA | 436,900 | 916,900 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS VINA | 541,300 | 1,137,300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS VINA | 41,800 | 75,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS VINA | 60,100 | 110,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS VINA | 86,200 | 163,800 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS VINA | 115,200 | 221,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS VINA | 153,400 | 300,200 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS VINA | 210,900 | 419,400 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS VINA | 284,900 | 592,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS VINA | 353,500 | 734,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS VINA | 436,900 | 916,900 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS VINA | 541,300 | 1,137,300 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp đồng ngầm trung thế Cu/XLPE/PVC/DSTA LS Vina (35kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | |
0.05 | 0.127 | |||
1 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2 | LS VINA | 104,400 | 135,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2 | LS VINA | 156,100 | 202,400 |
3 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2 | LS VINA | 233,200 | 304,100 |
4 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2 | LS VINA | 317,800 | 418,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2 | LS VINA | 433,100 | 571,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2 | LS VINA | 630,800 | 825,800 |
7 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2 | LS VINA | 854,800 | 1,123,800 |
8 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2 | LS VINA | 1,060,800 | 1,398,800 |
9 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2 | LS VINA | 1,315,800 | 1,733,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2 | LS VINA | 1,637,700 | 2,162,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp ngầm trung thế LS VINA CXV/Sehh-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 534.000 |
2 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 639.200 |
3 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 761.500 |
4 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 956.100 |
5 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.213.400 |
6 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.453.400 |
7 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.756.300 |
8 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 2.112.600 |
9 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.580.600 |
10 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 3.037.700 |
11 | Dây CXV/Sehh-DSTA3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.666.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp đồng ngầm trung thế LS Vina CXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/S-DATA 25mm2 (24kV) | LS VINA | 152.900 |
2 | Dây CXV/S-DATA 35mm2 (24kV) | LS VINA | 182.900 |
3 | Dây CXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 219.700 |
4 | Dây CXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 276.900 |
5 | Dây CXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 344.500 |
6 | Dây CXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 407.300 |
7 | Dây CXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 503.400 |
8 | Dây CXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 569.600 |
9 | Dây CXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 725.000 |
10 | Dây CXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 863.100 |
11 | Dây CXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.069.900 |
12 | Dây CXV/S-DATA 500mm2 (24kV) | LS VINA | 1.329.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp đồng ngầm trung thế LS Vina CXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/SE-DSTA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 453.400 |
2 | Dây CXV/SE-DSTA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 540.200 |
3 | Dây CXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 653.100 |
4 | Dây CXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 832.300 |
5 | Dây CXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.046.000 |
6 | Dây CXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.237.000 |
7 | Dây CXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.537.200 |
8 | Dây CXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 1.745.800 |
9 | Dây CXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.255.900 |
10 | Dây CXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 2.678.500 |
11 | Dây CXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.315.600 |
1 | Dây CXV/SE-SWA 3x25mm2 (24kV) | LS VINA | 536.900 |
2 | Dây CXV/SE-SWA 3x35mm2 (24kV) | LS VINA | 621.700 |
3 | Dây CXV/SE-SWA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 731.400 |
4 | Dây CXV/SE-SWA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 901.500 |
5 | Dây CXV/SE-SWA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 1.154.200 |
6 | Dây CXV/SE-SWA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 1.383.200 |
7 | Dây CXV/SE-SWA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 1.675.100 |
8 | Dây CXV/SE-SWA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 1.908.300 |
9 | Dây CXV/SE-SWA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 2.379.100 |
10 | Dây CXV/SE-SWA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 2.822.500 |
11 | Dây CXV/SE-SWA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 3.305.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp nhôm ngầm trung thế LS Vina AXV/S-DATA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/S-DATA 50mm2 (24kV) | LS VINA | 127.400 |
2 | Dây AXV/S-DATA 70mm2 (24kV) | LS VINA | 141.700 |
3 | Dây AXV/S-DATA 95mm2 (24kV) | LS VINA | 157.800 |
4 | Dây AXV/S-DATA 120mm2 (24kV) | LS VINA | 172.100 |
5 | Dây AXV/S-DATA 150mm2 (24kV) | LS VINA | 189.700 |
6 | Dây AXV/S-DATA 185mm2 (24kV) | LS VINA | 208.400 |
7 | Dây AXV/S-DATA 240mm2 (24kV) | LS VINA | 234.500 |
8 | Dây AXV/S-DATA 300mm2 (24kV) | LS VINA | 265.600 |
9 | Dây AXV/S-DATA 400mm2 (24kV) | LS VINA | 305.900 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp nhôm ngầm trung thế LS Vina AXV/SE-DSTA (24kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây AXV/SE-DSTA 3x50mm2 (24kV) | LS VINA | 390.900 |
2 | Dây AXV/SE-DSTA 3x70mm2 (24kV) | LS VINA | 434.800 |
3 | Dây AXV/SE-DSTA 3x95mm2 (24kV) | LS VINA | 493.400 |
4 | Dây AXV/SE-DSTA 3x120mm2 (24kV) | LS VINA | 538.400 |
5 | Dây AXV/SE-DSTA 3x150mm2 (24kV) | LS VINA | 617.900 |
6 | Dây AXV/SE-DSTA 3x185mm2 (24kV) | LS VINA | 706.800 |
7 | Dây AXV/SE-DSTA 3x240mm2 (24kV) | LS VINA | 809.100 |
8 | Dây AXV/SE-DSTA 3x300mm2 (24kV) | LS VINA | 902.400 |
9 | Dây AXV/SE-DSTA 3x400mm2 (24kV) | LS VINA | 1.030.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cáp Chống Cháy – Chậm Cháy LS VINA
Bảng Giá Cáp Chống Cháy LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/PVC LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x | |||
1 | Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 33,000 | 72,900 | 106,300 | 138,400 |
2 | Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 49,900 | 107,100 | 155,500 | 204,500 |
3 | Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 75,500 | 161,700 | 236,500 | 311,800 |
4 | Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 104,000 | 220,800 | 323,600 | 426,700 |
5 | Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 141,500 | – | 438,800 | 580,000 |
6 | Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 197,800 | – | 613,700 | 812,000 |
7 | Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 273,300 | – | 846,000 | 1,110,500 |
8 | Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 341,500 | – | 1,046,100 | 1,385,100 |
9 | Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 423,900 | – | 1,297,000 | 1,719,700 |
10 | Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 528,300 | – | 1,618,500 | 2,145,300 |
11 | Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 689,200 | – | 2,104,500 | 2,796,600 |
12 | Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 860,000 | – | 2,628,500 | 3,490,200 |
13 | Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,112,500 | – | 3,396,000 | 4,517,600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2024: Cáp chống cháy CV/FR LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.810 |
2 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.160 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.100 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.740 |
6 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.300 |
7 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 |
8 | Dây CV/FR 1×35 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.760 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
10 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
11 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.100 |
12 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.900 |
13 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 274.300 |
14 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 325.400 |
15 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.800 |
16 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
17 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 527.600 |
18 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 658.600 |
19 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 577.010 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2024: Cáp chống cháy CXV/FR LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/FR 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.770 | 22.000 | 27.200 | 33.600 |
2 | Dây CXV/FR 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.200 | 25.400 | 31.400 | 39.700 |
3 | Dây CXV/FR 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.000 | 31.500 | 40.300 | 50.300 |
4 | Dây CXV/FR 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.590 | 40.800 | 52.800 | 66.800 |
5 | Dây CXV/FR 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.400 | 51.800 | 68.300 | 87.200 |
6 | Dây CXV/FR 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.200 | 69.200 | 100.000 | 128.000 |
7 | Dây CXV/FR 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.700 | 98.000 | 139.800 | 177.000 |
8 | Dây CXV/FR 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.500 | 143.700 | 204.600 | 264.900 |
9 | Dây CXV/FR 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.300 | 188.600 | 269.200 | 351.500 |
10 | Dây CXV/FR 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.800 | 250.500 | 362.100 | 476.700 |
11 | Dây CXV/FR 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.900 | 342.500 | 499.500 | 659.800 |
12 | Dây CXV/FR 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.700 | 461.900 | 677.800 | 896.100 |
13 | Dây CXV/FR 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 280.800 | 592.300 | 861.700 | 1.144.300 |
14 | Dây CXV/FR 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.100 | 697.300 | 1.029.500 | 1.357.400 |
15 | Dây CXV/FR 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 | 863.800 | 1.266.700 | 1.684.800 |
16 | Dây CXV/FR 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.600 | 1.119.400 | 1.638.400 | 2.192.100 |
17 | Dây CXV/FR 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 668.800 | 1.396.400 | 2.049.700 | 2.725.900 |
18 | Dây CXV/FR 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.500 | 1.760.300 | 2.603.900 | 3.485.000 |
19 | Dây CXV/FR 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.078.900 | – | – | – |
20 | Dây CXV/FR 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.386.000 | – | – | – |
21 | Dây CXV/FR 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.770.200 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2024: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
2 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.000 |
3 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 117.800 |
4 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 167.600 |
5 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 243.800 |
6 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.900 |
7 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 330.100 |
8 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 426.900 |
9 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 448.300 |
10 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 585.800 |
11 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 614.400 |
12 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 793.900 |
13 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 839.400 |
14 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 992.600 |
15 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.057.100 |
16 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.179.900 |
17 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.238.400 |
18 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.489.100 |
19 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.919.300 |
20 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.980.200 |
21 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.067.200 |
22 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.387.100 |
23 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.467.400 |
24 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.044.200 |
25 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.169.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Chậm Cháy LS VINA 2024
Báo giá 2024: Cáp chậm cháy CV/FRT LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
2 | Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.760 |
3 | Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.830 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.220 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 14.650 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.500 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.100 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.300 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.800 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.500 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.600 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.900 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 264.400 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.200 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 391.200 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 512.200 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 641.200 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 816.400 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.043.400 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.341.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA 2024
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | CVV-S 30×0.5 | LS VINA | 96.926 |
2 | CVV-S 2×0.75 | LS VINA | 19.905 |
3 | CVV-S 3×0.75 | LS VINA | 23.798 |
4 | CVV-S 4×0.75 | LS VINA | 28.026 |
5 | CVV-S 5×0.75 | LS VINA | 31.239 |
6 | CVV-S 6×0.75 | LS VINA | 36.246 |
7 | CVV-S 7×0.75 | LS VINA | 40.459 |
8 | CVV-S 8×0.75 | LS VINA | 44.663 |
9 | CVV-S 9×0.75 | LS VINA | 48.794 |
10 | CVV-S 10×0.75 | LS VINA | 52.586 |
11 | CVV-S 11×0.75 | LS VINA | 54.814 |
12 | CVV-S 12×0.75 | LS VINA | 58.791 |
13 | CVV-S 13×0.75 | LS VINA | 62.435 |
14 | CVV-S 14×0.75 | LS VINA | 64.988 |
15 | CVV-S 15×0.75 | LS VINA | 69.215 |
16 | CVV-S 16×0.75 | LS VINA | 72.524 |
17 | CVV-S 17×0.75 | LS VINA | 76.660 |
18 | CVV-S 18×0.75 | LS VINA | 79.213 |
19 | CVV-S 19×0.75 | LS VINA | 81.767 |
20 | CVV-S 20×0.75 | LS VINA | 87.657 |
21 | CVV-S 30×0.75 | LS VINA | 120.384 |
22 | CVV-S 2×1.0 | LS VINA | 22.529 |
23 | CVV-S 3×1.0 | LS VINA | 27.611 |
24 | CVV-S 4×1.0 | LS VINA | 31.713 |
25 | CVV-S 5×1.0 | LS VINA | 36.922 |
26 | CVV-S 6×1.0 | LS VINA | 43.031 |
27 | CVV-S 7×1.0 | LS VINA | 47.825 |
28 | CVV-S 8×1.0 | LS VINA | 52.990 |
29 | CVV-S 9×1.0 | LS VINA | 58.352 |
30 | CVV-S 10×1.0 | LS VINA | 63.939 |
31 | CVV-S 11×1.0 | LS VINA | 67.117 |
32 | CVV-S 12×1.0 | LS VINA | 71.767 |
33 | CVV-S 13×1.0 | LS VINA | 76.620 |
34 | CVV-S 14×1.0 | LS VINA | 80.124 |
35 | CVV-S 15×1.0 | LS VINA | 85.333 |
36 | CVV-S 16×1.0 | LS VINA | 89.807 |
37 | CVV-S 17×1.0 | LS VINA | 95.145 |
38 | CVV-S 18×1.0 | LS VINA | 98.651 |
39 | CVV-S 19×1.0 | LS VINA | 102.157 |
40 | CVV-S 20×1.0 | LS VINA | 108.846 |
41 | CVV-S 30×1.0 | LS VINA | 152.819 |
42 | CVV-S 2×1.5 | LS VINA | 26.034 |
43 | CVV-S 3×1.5 | LS VINA | 32.498 |
44 | CVV-S 4×1.5 | LS VINA | 38.282 |
45 | CVV-S 5×1.5 | LS VINA | 45.228 |
46 | CVV-S 6×1.5 | LS VINA | 51.957 |
47 | CVV-S 7×1.5 | LS VINA | 58.574 |
48 | CVV-S 8×1.5 | LS VINA | 65.426 |
49 | CVV-S 9×1.5 | LS VINA | 72.419 |
50 | CVV-S 10×1.5 | LS VINA | 79.004 |
51 | CVV-S 11×1.5 | LS VINA | 83.613 |
52 | CVV-S 12×1.5 | LS VINA | 89.952 |
53 | CVV-S 13×1.5 | LS VINA | 96.233 |
54 | CVV-S 14×1.5 | LS VINA | 101.140 |
55 | CVV-S 15×1.5 | LS VINA | 108.214 |
56 | CVV-S 16×1.5 | LS VINA | 114.590 |
57 | CVV-S 17×1.5 | LS VINA | 121.388 |
58 | CVV-S 18×1.5 | LS VINA | 126.297 |
59 | CVV-S 19×1.5 | LS VINA | 131.206 |
60 | CVV-S 20×1.5 | LS VINA | 138.476 |
61 | CVV-S 30×1.5 | LS VINA | 197.458 |
62 | CVV-S 2×2.5 | LS VINA | 32.826 |
63 | CVV-S 3×2.5 | LS VINA | 42.099 |
64 | CVV-S 4×2.5 | LS VINA | 52.021 |
65 | CVV-S 5×2.5 | LS VINA | 61.192 |
66 | CVV-S 6×2.5 | LS VINA | 71.608 |
67 | CVV-S 7×2.5 | LS VINA | 81.681 |
68 | CVV-S 8×2.5 | LS VINA | 91.054 |
69 | CVV-S 9×2.5 | LS VINA | 101.410 |
70 | CVV-S 10×2.5 | LS VINA | 111.357 |
71 | CVV-S 11×2.5 | LS VINA | 118.766 |
72 | CVV-S 12×2.5 | LS VINA | 128.170 |
73 | CVV-S 13×2.5 | LS VINA | 137.582 |
74 | CVV-S 14×2.5 | LS VINA | 145.276 |
75 | CVV-S 15×2.5 | LS VINA | 155.506 |
76 | CVV-S 16×2.5 | LS VINA | 164.162 |
77 | CVV-S 17×2.5 | LS VINA | 174.386 |
78 | CVV-S 18×2.5 | LS VINA | 182.083 |
79 | CVV-S 19×2.5 | LS VINA | 189.780 |
80 | CVV-S 20×2.5 | LS VINA | 201.823 |
81 | CVV-S 30×2.5 | LS VINA | 289.475 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Không Chống Nhiễu LS VINA 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | CVV 2x 0.75 | LS VINA | 8.268 |
2 | CVV 3×0.75 | LS VINA | 11.203 |
3 | CVV 4x 0.75 | LS VINA | 14.258 |
4 | CVV 5x 0.75 | LS VINA | 17.566 |
5 | CVV 6x 0.75 | LS VINA | 20.861 |
6 | CVV 7x 0.75 | LS VINA | 24.259 |
7 | CVV 12x 075 | LS VINA | 40.844 |
8 | CVV 18x 0.75 | LS VINA | 59.053 |
9 | CVV 27x 0.75 | LS VINA | 86.293 |
10 | CVV 36x 0.75 | LS VINA | 113.065 |
11 | CVV 48x 0.75 | LS VINA | 148.983 |
12 | CVV 60x 0.75 | LS VINA | 185.823 |
13 | CVV 2×1.0 | LS VINA | 10.185 |
14 | CVV 3x 1.0 | LS VINA | 13.878 |
15 | CVV 4x 1.0 | LS VINA | 17.762 |
16 | CVV 5x 1.0 | LS VINA | 21.931 |
17 | CVV 6x 1.0 | LS VINA | 26.315 |
18 | CVV 7x 1.0 | LS VINA | 30.253 |
19 | CVV 12x 1.0 | LS VINA | 51.124 |
20 | CVV 18x 1.0 | LS VINA | 73.784 |
21 | CVV 27x 1.0 | LS VINA | 109.128 |
22 | CVV 36x 1.0 | LS VINA | 143.693 |
23 | CVV 48x 1.0 | LS VINA | 189.862 |
24 | CVV 60x 1.0 | LS VINA | 237.000 |
25 | CVV 2x 1.5 | LS VINA | 13.621 |
26 | CVV 3x 1.5 | LS VINA | 18.977 |
27 | CVV 4x 1.5 | LS VINA | 24.286 |
28 | CVV 5x 1.5 | LS VINA | 29.897 |
29 | CVV 6x 1.5 | LS VINA | 35.847 |
30 | CVV 7x 1.5 | LS VINA | 41.111 |
31 | CVV 12x 1.5 | LS VINA | 68.889 |
32 | CVV 18x 1.5 | LS VINA | 101.128 |
33 | CVV 27x 1.5 | LS VINA | 150.751 |
34 | CVV 36x 1.5 | LS VINA | 199.970 |
35 | CVV 48x 1.5 | LS VINA | 263.505 |
36 | CVV 60x 1.5 | LS VINA | 330.781 |
37 | CVV 2x 2.5 | LS VINA | 20.917 |
38 | CVV 3x 2.5 | LS VINA | 29.414 |
39 | CVV 4x 2.5 | LS VINA | 38.164 |
40 | CVV 5x 2.5 | LS VINA | 46.344 |
41 | CVV 6x 2.5 | LS VINA | 55.899 |
42 | CVV 7x 2.5 | LS VINA | 64.967 |
43 | CVV 12x 2.5 | LS VINA | 109.351 |
44 | CVV 18x 2.5 | LS VINA | 162.415 |
45 | CVV 27x 2.5 | LS VINA | 242.043 |
46 | CVV 36x 2.5 | LS VINA | 320.719 |
47 | CVV 48x 2.5 | LS VINA | 423.268 |
48 | CVV 60x 2.5 | LS VINA | 526.965 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Dây Trần LS VINA 2024
Bảng Giá Dây ACSR LS VINA 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây ACSR 50/8 | LS VINA | 13.270 |
2 | Dây ACSR 70/11 | LS VINA | 18.570 |
3 | Dây ACSR 95/16 | LS VINA | 25.740 |
4 | Dây ACSR 120/19 | LS VINA | 33.930 |
5 | Dây ACSR 150/19 | LS VINA | 39.890 |
6 | Dây ACSR 150/24 | LS VINA | 40.630 |
7 | Dây ACSR 185/24 | LS VINA | 49.000 |
8 | Dây ACSR 240/32 | LS VINA | 64.020 |
9 | Dây ACSR 300/39 | LS VINA | 80.740 |
10 | Dây ACSR 400/51 | LS VINA | 106.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Dây Đồng Trần LS VINA 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cáp đồng trần C10 | LS VINA | 20.660 |
2 | Cáp đồng trần C16 | LS VINA | 32.540 |
3 | Cáp đồng trần C25 | LS VINA | 50.830 |
4 | Cáp đồng trần C35 | LS VINA | 71.340 |
5 | Cáp đồng trần C50 | LS VINA | 103.010 |
6 | Cáp đồng trần C70 | LS VINA | 142.510 |
7 | Cáp đồng trần C95 | LS VINA | 193.770 |
8 | Cáp đồng trần C120 | LS VINA | 248.840 |
9 | Cáp đồng trần C150 | LS VINA | 305.980 |
10 | Cáp đồng trần C185 | LS VINA | 379.440 |
11 | Cáp đồng trần C240 | LS VINA | 492.530 |
12 | Cáp đồng trần C300 | LS VINA | 596.040 |
13 | Cáp đồng trần C400 | LS VINA | 805.020 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Nhôm Trần LS VINA 2024
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cáp nhôm trần A50 | LS VINA | 103.010 |
2 | Cáp nhôm trần A70 | LS VINA | 142.510 |
3 | Cáp nhôm trần A95 | LS VINA | 193.770 |
4 | Cáp nhôm trần A120 | LS VINA | 248.840 |
5 | Cáp nhôm trần A150 | LS VINA | 305.980 |
6 | Cáp nhôm trần A185 | LS VINA | 379.440 |
7 | Cáp nhôm trần A240 | LS VINA | 492.530 |
8 | Cáp nhôm trần A300 | LS VINA | 596.040 |
9 | Cáp nhôm trần A400 | LS VINA | 805.020 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng. *Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA 2024
Báo giá 2024: Dây điện LS VINA Cu/PVC 450/750V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-3; IEC 60228. Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
450/750V | |||
1 | Cu/PVC 1×1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 3,700 |
2 | Cu/PVC 1×2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 5,910 |
3 | Cu/PVC 1x4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 9,240 |
4 | Cu/PVC 1x6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 13,510 |
5 | Cu/PVC 1x10mm2 (7/1.35) | LS VINA | 21,940 |
Cập nhật giá 2024: Dây điện LS VINA Cu/PVC 0,6/1kV
Dây cáp điện hạ thế 2 lõi ruột đồng class 2, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC AS/NZS 5000.1:2005 Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
0,6/1kV | |||
1 | Cu/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 3,700 |
2 | Cu/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 5,910 |
3 | Cu/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 9,240 |
4 | Cu/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 13,510 |
5 | Cu/PVC 2x10mm2 (7/1.35) | LS VINA | 21,940 |
Bảng giá 2024: Dây điện LS VINA Cu/PVC/PVC 0,6/1kV
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng class 2, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228. Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |
2x | 3x | |||
1 | Cu/PVC/PVC 1.5mm2 (7/0.52) | LS VINA | 11,300 | 15,330 |
2 | Cu/PVC/PVC 2.5mm2 (7/0.67) | LS VINA | 16,160 | 22,430 |
3 | Cu/PVC/PVC 4mm2 (7/0.85) | LS VINA | 24,190 | 34,340 |
4 | Cu/PVC/PVC 6mm2 (7/1.04) | LS VINA | 33,600 | 47,870 |
Báo giá 2024: Dây cáp điện hạ thế LS VINA Cu/PVC 450/750V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228. Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
450/750V | |||
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* | LS VINA | 1,970 |
2 | Cu/PVC 1×1.0mm2 | LS VINA | 2,480 |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 | LS VINA | 3,520 |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 | LS VINA | 5,580 |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 | LS VINA | 8,620 |
6 | Cu/PVC 1x6mm2 | LS VINA | 12,640 |
Cập nhật giá 2024: Dây điện oval LS VINA Cu/PVC 350/500V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC – tiêu chuẩn IEC 60502-1; IEC 60228. Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
450/750V | |||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | LS VINA | 5,280 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | LS VINA | 6,420 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | LS VINA | 8,410 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | LS VINA | 12,720 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | LS VINA | 19,620 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | LS VINA | 27,610 |
Bảng giá 2024: Dây điện tròn LS VINA Cu/PVC 350/500V
Dây cáp điện hạ thế ruột đồng mềm class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC – tiêu chuẩn IEC 60227-5; IEC 60228. Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |
2x | 3x | |||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* | LS VINA | 5,490 | 7,570 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | LS VINA | 6,450 | 9,050 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | LS VINA | 9,200 | 12,560 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | LS VINA | 15,130 | 20,080 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | LS VINA | 22,620 | 31,340 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | LS VINA | 32,140 | 44,920 |