Bảng Giá Cáp Chống Cháy LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/PVC LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x | |||
1 | Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 33,000 | 72,900 | 106,300 | 138,400 |
2 | Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 49,900 | 107,100 | 155,500 | 204,500 |
3 | Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 75,500 | 161,700 | 236,500 | 311,800 |
4 | Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 104,000 | 220,800 | 323,600 | 426,700 |
5 | Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 141,500 | – | 438,800 | 580,000 |
6 | Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 197,800 | – | 613,700 | 812,000 |
7 | Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 273,300 | – | 846,000 | 1,110,500 |
8 | Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 341,500 | – | 1,046,100 | 1,385,100 |
9 | Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 423,900 | – | 1,297,000 | 1,719,700 |
10 | Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 528,300 | – | 1,618,500 | 2,145,300 |
11 | Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 689,200 | – | 2,104,500 | 2,796,600 |
12 | Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 860,000 | – | 2,628,500 | 3,490,200 |
13 | Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,112,500 | – | 3,396,000 | 4,517,600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp chống cháy CV/FR LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.810 |
2 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.160 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.100 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.740 |
6 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.300 |
7 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 |
8 | Dây CV/FR 1×35 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.760 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
10 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
11 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.100 |
12 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.900 |
13 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 274.300 |
14 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 325.400 |
15 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.800 |
16 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
17 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 527.600 |
18 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 658.600 |
19 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 577.010 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp chống cháy CXV/FR LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/FR 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.770 | 22.000 | 27.200 | 33.600 |
2 | Dây CXV/FR 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.200 | 25.400 | 31.400 | 39.700 |
3 | Dây CXV/FR 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.000 | 31.500 | 40.300 | 50.300 |
4 | Dây CXV/FR 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.590 | 40.800 | 52.800 | 66.800 |
5 | Dây CXV/FR 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.400 | 51.800 | 68.300 | 87.200 |
6 | Dây CXV/FR 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.200 | 69.200 | 100.000 | 128.000 |
7 | Dây CXV/FR 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.700 | 98.000 | 139.800 | 177.000 |
8 | Dây CXV/FR 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.500 | 143.700 | 204.600 | 264.900 |
9 | Dây CXV/FR 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.300 | 188.600 | 269.200 | 351.500 |
10 | Dây CXV/FR 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.800 | 250.500 | 362.100 | 476.700 |
11 | Dây CXV/FR 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.900 | 342.500 | 499.500 | 659.800 |
12 | Dây CXV/FR 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.700 | 461.900 | 677.800 | 896.100 |
13 | Dây CXV/FR 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 280.800 | 592.300 | 861.700 | 1.144.300 |
14 | Dây CXV/FR 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.100 | 697.300 | 1.029.500 | 1.357.400 |
15 | Dây CXV/FR 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 | 863.800 | 1.266.700 | 1.684.800 |
16 | Dây CXV/FR 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.600 | 1.119.400 | 1.638.400 | 2.192.100 |
17 | Dây CXV/FR 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 668.800 | 1.396.400 | 2.049.700 | 2.725.900 |
18 | Dây CXV/FR 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.500 | 1.760.300 | 2.603.900 | 3.485.000 |
19 | Dây CXV/FR 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.078.900 | – | – | – |
20 | Dây CXV/FR 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.386.000 | – | – | – |
21 | Dây CXV/FR 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.770.200 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
2 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.000 |
3 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 117.800 |
4 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 167.600 |
5 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 243.800 |
6 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.900 |
7 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 330.100 |
8 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 426.900 |
9 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 448.300 |
10 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 585.800 |
11 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 614.400 |
12 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 793.900 |
13 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 839.400 |
14 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 992.600 |
15 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.057.100 |
16 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.179.900 |
17 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.238.400 |
18 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.489.100 |
19 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.919.300 |
20 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.980.200 |
21 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.067.200 |
22 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.387.100 |
23 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.467.400 |
24 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.044.200 |
25 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.169.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Chậm Cháy LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp chậm cháy CV/FRT LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FRT 1x1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
2 | Dây CV/FRT 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.760 |
3 | Dây CV/FRT 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.830 |
4 | Dây CV/FRT 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.220 |
5 | Dây CV/FRT 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 14.650 |
6 | Dây CV/FRT 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.500 |
7 | Dây CV/FRT 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 35.100 |
8 | Dây CV/FRT 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.300 |
9 | Dây CV/FRT 1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.800 |
10 | Dây CV/FRT 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.500 |
11 | Dây CV/FRT 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.600 |
12 | Dây CV/FRT 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.900 |
13 | Dây CV/FRT 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 264.400 |
14 | Dây CV/FRT 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.200 |
15 | Dây CV/FRT 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 391.200 |
16 | Dây CV/FRT 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 512.200 |
17 | Dây CV/FRT 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 641.200 |
18 | Dây CV/FRT 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 816.400 |
19 | Dây CV/FRT 1x500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.043.400 |
20 | Dây CV/FRT 1x630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.341.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại các link sau
- Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế, Trung Thế LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Điện Trung Thế LS VINA
- Bảng báo Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA mới nhất
- Bảng Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90