Cáp điện LS xin gởi đến quý khách Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA 2024, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Cập nhật giá và tư vấn về thông tin cáp điện LS Vina xin liên hệ:
[toc]Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA 2024
Giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.690 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.860 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.700 |
4 | Dây CV 2mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.790 |
5 | Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.030 |
6 | Dây CV 3.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.110 |
7 | Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.130 |
8 | Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.380 |
9 | Dây CV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.560 |
10 | Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.420 |
11 | Dây CV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.990 |
12 | Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.200 |
13 | Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.800 |
14 | Dây CV 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 31.200 |
15 | Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
16 | Dây CV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.300 |
17 | Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.000 |
18 | Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
19 | Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 73.300 |
20 | Dây CV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 80.700 |
21 | Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
22 | Dây CV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.300 |
23 | Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 143.100 |
24 | Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.500 |
25 | Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.900 |
26 | Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 197.900 |
27 | Dây CV 100mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.200 |
28 | Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 257.800 |
29 | Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.100 |
30 | Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 384.700 |
31 | Dây CV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 422.000 |
32 | Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 504.100 |
33 | Dây CV 250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 543.700 |
34 | Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 632.300 |
35 | Dây CV 325mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.500 |
36 | Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 746.500 |
37 | Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 806.500 |
38 | Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.046.700 |
39 | Dây CV 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.706.400 |
40 | Dây CV 1000mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.127.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
2 | Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.500 |
3 | Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.300 |
4 | Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.100 |
5 | Dây CVV 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
6 | Dây CVV 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 381.000 |
7 | Dây CVV 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.500 |
8 | Dây CVV 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 534.100 |
9 | Dây CVV 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 560.700 |
10 | Dây CVV 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 734.900 |
11 | Dây CVV 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 778.800 |
12 | Dây CVV 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 969.300 |
13 | Dây CVV 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.027.800 |
14 | Dây CVV 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.900 |
15 | Dây CVV 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.212.500 |
16 | Dây CVV 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.419.100 |
17 | Dây CVV 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.516.700 |
18 | Dây CVV 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.905.500 |
19 | Dây CVV 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.965.600 |
20 | Dây CVV 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.047.200 |
21 | Dây CVV 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.379.600 |
22 | Dây CVV 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.386.500 |
23 | Dây CVV 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.933.300 |
24 | Dây CVV 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.151.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 |
Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 15.670 |
2 |
Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 23.200 |
3 |
Dây CVV 3x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 34.000 |
4 |
Dây CVV 3x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 48.400 |
5 |
Dây CVV 3x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 78.100 |
6 |
Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 19.900 |
7 |
Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 29.500 |
8 |
Dây CVV 4x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 44.400 |
9 |
Dây CVV 4x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 63.600 |
10 |
Dây CVV 4x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 101.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp đồng hạ thế LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.960 | – | 13.960 | 17.250 |
2 | Dây CXV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.130 | 13.790 | 17.670 | 22.100 |
3 | Dây CXV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.680 | 24.700 | 25.000 | 31.500 |
4 | Dây CXV 3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 38.100 |
5 | Dây CXV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.930 | 27.000 | 36.100 | 46.300 |
6 | Dây CXV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.410 | 36.700 | 50.300 | 65.100 |
7 | Dây CXV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 64.300 | 83.400 |
8 | Dây CXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.400 | 56.300 | 78.500 | 102.300 |
9 | Dây CXV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.200 |
10 | Dây CXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.600 | – | 118.600 | 154.100 |
11 | Dây CXV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 213.400 |
12 | Dây CXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.700 | – | 180.300 | 241.100 |
13 | Dây CXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 | 169.400 | 243.700 | 326.500 |
14 | Dây CXV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 347.900 |
15 | Dây CXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.500 | 225.600 | 327.200 | 431.400 |
16 | Dây CXV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 285.000 | 415.700 | – |
17 | Dây CXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.600 | 315.300 | 461.100 | 626.300 |
18 | Dây CXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 205.600 | 430.200 | 634.000 | 839.600 |
19 | Dây CXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 268.100 | – | 818.500 | 1.091.700 |
20 | Dây CXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 319.900 | – | 980.900 | 1.305.700 |
21 | Dây CXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 398.400 | – | 1.223.400 | 1.626.600 |
22 | Dây CXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 521.100 | – | 1.599.000 | 2.128.900 |
23 | Dây CXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 652.900 | 1.355.800 | 2.000.200 | 2.664.400 |
24 | Dây CXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 832.100 | 1.726.800 | 2.549.900 | 3.396.200 |
25 | Dây CXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.177.000 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CXV3x4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.000 |
2 | Dây CXV3x6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
3 | Dây CXV3x10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
4 | Dây CXV3x100+1x60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 824.200 |
5 | Dây CXV3x120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 976.400 |
6 | Dây CXV3x120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.900 |
7 | Dây CXV3x150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.167.200 |
8 | Dây CXV3x150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.225.300 |
9 | Dây CXV3x16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.400 |
10 | Dây CXV3x185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.530.700 |
11 | Dây CXV3x185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.433.700 |
12 | Dây CXV3x240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.923.100 |
13 | Dây CXV3x240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.985.000 |
14 | Dây CXV3x240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.500 |
15 | Dây CXV3x25+1x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.900 |
16 | Dây CXV3x25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.000 |
17 | Dây CXV3x300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.400.500 |
18 | Dây CXV3x300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.409.500 |
19 | Dây CXV3x35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 277.700 |
20 | Dây CXV3x35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.400 |
21 | Dây CXV3x400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.958.900 |
22 | Dây CXV3x400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.178.000 |
23 | Dây CXV3x50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 383.700 |
24 | Dây CXV3x50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.400 |
25 | Dây CXV3x70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 538.600 |
26 | Dây CXV3x70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.800 |
27 | Dây CXV3x95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 739.100 |
28 | Dây CXV3x95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 783.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.