Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA 2022
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu LS VINA 2022
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại các link sau
- Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế, Trung Thế LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Điện Trung Thế LS VINA
- Bảng báo Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA mới nhất
- Bảng Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất
Báo giá 2022: Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 0.5 và 0.75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 30×0.5 | LS VINA | 96.926 |
2 | CVV-S 2×0.75 | LS VINA | 19.905 |
3 | CVV-S 3×0.75 | LS VINA | 23.798 |
4 | CVV-S 4×0.75 | LS VINA | 28.026 |
5 | CVV-S 5×0.75 | LS VINA | 31.239 |
6 | CVV-S 6×0.75 | LS VINA | 36.246 |
7 | CVV-S 7×0.75 | LS VINA | 40.459 |
8 | CVV-S 8×0.75 | LS VINA | 44.663 |
9 | CVV-S 9×0.75 | LS VINA | 48.794 |
10 | CVV-S 10×0.75 | LS VINA | 52.586 |
11 | CVV-S 11×0.75 | LS VINA | 54.814 |
12 | CVV-S 12×0.75 | LS VINA | 58.791 |
13 | CVV-S 13×0.75 | LS VINA | 62.435 |
14 | CVV-S 14×0.75 | LS VINA | 64.988 |
15 | CVV-S 15×0.75 | LS VINA | 69.215 |
16 | CVV-S 16×0.75 | LS VINA | 72.524 |
17 | CVV-S 17×0.75 | LS VINA | 76.660 |
18 | CVV-S 18×0.75 | LS VINA | 79.213 |
19 | CVV-S 19×0.75 | LS VINA | 81.767 |
20 | CVV-S 20×0.75 | LS VINA | 87.657 |
21 | CVV-S 30×0.75 | LS VINA | 120.384 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.0
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×1.0 | LS VINA | 22.529 |
2 | CVV-S 3×1.0 | LS VINA | 27.611 |
3 | CVV-S 4×1.0 | LS VINA | 31.713 |
4 | CVV-S 5×1.0 | LS VINA | 36.922 |
5 | CVV-S 6×1.0 | LS VINA | 43.031 |
6 | CVV-S 7×1.0 | LS VINA | 47.825 |
7 | CVV-S 8×1.0 | LS VINA | 52.990 |
8 | CVV-S 9×1.0 | LS VINA | 58.352 |
9 | CVV-S 10×1.0 | LS VINA | 63.939 |
10 | CVV-S 11×1.0 | LS VINA | 67.117 |
11 | CVV-S 12×1.0 | LS VINA | 71.767 |
12 | CVV-S 13×1.0 | LS VINA | 76.620 |
13 | CVV-S 14×1.0 | LS VINA | 80.124 |
14 | CVV-S 15×1.0 | LS VINA | 85.333 |
15 | CVV-S 16×1.0 | LS VINA | 89.807 |
16 | CVV-S 17×1.0 | LS VINA | 95.145 |
17 | CVV-S 18×1.0 | LS VINA | 98.651 |
18 | CVV-S 19×1.0 | LS VINA | 102.157 |
19 | CVV-S 20×1.0 | LS VINA | 108.846 |
20 | CVV-S 30×1.0 | LS VINA | 152.819 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×1.5 | LS VINA | 26.034 |
2 | CVV-S 3×1.5 | LS VINA | 32.498 |
3 | CVV-S 4×1.5 | LS VINA | 38.282 |
4 | CVV-S 5×1.5 | LS VINA | 45.228 |
5 | CVV-S 6×1.5 | LS VINA | 51.957 |
6 | CVV-S 7×1.5 | LS VINA | 58.574 |
7 | CVV-S 8×1.5 | LS VINA | 65.426 |
8 | CVV-S 9×1.5 | LS VINA | 72.419 |
9 | CVV-S 10×1.5 | LS VINA | 79.004 |
10 | CVV-S 11×1.5 | LS VINA | 83.613 |
11 | CVV-S 12×1.5 | LS VINA | 89.952 |
12 | CVV-S 13×1.5 | LS VINA | 96.233 |
13 | CVV-S 14×1.5 | LS VINA | 101.140 |
14 | CVV-S 15×1.5 | LS VINA | 108.214 |
15 | CVV-S 16×1.5 | LS VINA | 114.590 |
16 | CVV-S 17×1.5 | LS VINA | 121.388 |
17 | CVV-S 18×1.5 | LS VINA | 126.297 |
18 | CVV-S 19×1.5 | LS VINA | 131.206 |
19 | CVV-S 20×1.5 | LS VINA | 138.476 |
20 | CVV-S 30×1.5 | LS VINA | 197.458 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 2.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×2.5 | LS VINA | 32.826 |
2 | CVV-S 3×2.5 | LS VINA | 42.099 |
3 | CVV-S 4×2.5 | LS VINA | 52.021 |
4 | CVV-S 5×2.5 | LS VINA | 61.192 |
5 | CVV-S 6×2.5 | LS VINA | 71.608 |
6 | CVV-S 7×2.5 | LS VINA | 81.681 |
7 | CVV-S 8×2.5 | LS VINA | 91.054 |
8 | CVV-S 9×2.5 | LS VINA | 101.410 |
9 | CVV-S 10×2.5 | LS VINA | 111.357 |
10 | CVV-S 11×2.5 | LS VINA | 118.766 |
11 | CVV-S 12×2.5 | LS VINA | 128.170 |
12 | CVV-S 13×2.5 | LS VINA | 137.582 |
13 | CVV-S 14×2.5 | LS VINA | 145.276 |
14 | CVV-S 15×2.5 | LS VINA | 155.506 |
15 | CVV-S 16×2.5 | LS VINA | 164.162 |
16 | CVV-S 17×2.5 | LS VINA | 174.386 |
17 | CVV-S 18×2.5 | LS VINA | 182.083 |
18 | CVV-S 19×2.5 | LS VINA | 189.780 |
19 | CVV-S 20×2.5 | LS VINA | 201.823 |
20 | CVV-S 30×2.5 | LS VINA | 289.475 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Không Màn Chắn LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 0.75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 0.75 | LS VINA | 8.268 |
2 | CVV 3×0.75 | LS VINA | 11.203 |
3 | CVV 4x 0.75 | LS VINA | 14.258 |
4 | CVV 5x 0.75 | LS VINA | 17.566 |
5 | CVV 6x 0.75 | LS VINA | 20.861 |
6 | CVV 7x 0.75 | LS VINA | 24.259 |
7 | CVV 12x 075 | LS VINA | 40.844 |
8 | CVV 18x 0.75 | LS VINA | 59.053 |
9 | CVV 27x 0.75 | LS VINA | 86.293 |
10 | CVV 36x 0.75 | LS VINA | 113.065 |
11 | CVV 48x 0.75 | LS VINA | 148.983 |
12 | CVV 60x 0.75 | LS VINA | 185.823 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.0
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2×1.0 | LS VINA | 10.185 |
2 | CVV 3x 1.0 | LS VINA | 13.878 |
3 | CVV 4x 1.0 | LS VINA | 17.762 |
4 | CVV 5x 1.0 | LS VINA | 21.931 |
5 | CVV 6x 1.0 | LS VINA | 26.315 |
6 | CVV 7x 1.0 | LS VINA | 30.253 |
7 | CVV 12x 1.0 | LS VINA | 51.124 |
8 | CVV 18x 1.0 | LS VINA | 73.784 |
9 | CVV 27x 1.0 | LS VINA | 109.128 |
10 | CVV 36x 1.0 | LS VINA | 143.693 |
11 | CVV 48x 1.0 | LS VINA | 189.862 |
12 | CVV 60x 1.0 | LS VINA | 237.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 1.5 | LS VINA | 13.621 |
2 | CVV 3x 1.5 | LS VINA | 18.977 |
3 | CVV 4x 1.5 | LS VINA | 24.286 |
4 | CVV 5x 1.5 | LS VINA | 29.897 |
5 | CVV 6x 1.5 | LS VINA | 35.847 |
6 | CVV 7x 1.5 | LS VINA | 41.111 |
7 | CVV 12x 1.5 | LS VINA | 68.889 |
8 | CVV 18x 1.5 | LS VINA | 101.128 |
9 | CVV 27x 1.5 | LS VINA | 150.751 |
10 | CVV 36x 1.5 | LS VINA | 199.970 |
11 | CVV 48x 1.5 | LS VINA | 263.505 |
12 | CVV 60x 1.5 | LS VINA | 330.781 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 2.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 2.5 | LS VINA | 20.917 |
2 | CVV 3x 2.5 | LS VINA | 29.414 |
3 | CVV 4x 2.5 | LS VINA | 38.164 |
4 | CVV 5x 2.5 | LS VINA | 46.344 |
5 | CVV 6x 2.5 | LS VINA | 55.899 |
6 | CVV 7x 2.5 | LS VINA | 64.967 |
7 | CVV 12x 2.5 | LS VINA | 109.351 |
8 | CVV 18x 2.5 | LS VINA | 162.415 |
9 | CVV 27x 2.5 | LS VINA | 242.043 |
10 | CVV 36x 2.5 | LS VINA | 320.719 |
11 | CVV 48x 2.5 | LS VINA | 423.268 |
12 | CVV 60x 2.5 | LS VINA | 526.965 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90