Cáp điện LS xin gởi đến quý khách Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA 2023, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Cập nhật giá và tư vấn về thông tin cáp điện LS Vina xin liên hệ:
Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật 2023
Báo giá Cáp chống cháy Cu/Mica/XLPE/PVC LS VINA
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
FRN 1x | FRN 2x | FRN 3x | FRN 4x | |||
1 | Cu/MicaXLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 33,000 | 72,900 | 106,300 | 138,400 |
2 | Cu/MicaXLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 49,900 | 107,100 | 155,500 | 204,500 |
3 | Cu/MicaXLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 75,500 | 161,700 | 236,500 | 311,800 |
4 | Cu/MicaXLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 104,000 | 220,800 | 323,600 | 426,700 |
5 | Cu/MicaXLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 141,500 | – | 438,800 | 580,000 |
6 | Cu/MicaXLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 197,800 | – | 613,700 | 812,000 |
7 | Cu/MicaXLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 273,300 | – | 846,000 | 1,110,500 |
8 | Cu/MicaXLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 341,500 | – | 1,046,100 | 1,385,100 |
9 | Cu/MicaXLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 423,900 | – | 1,297,000 | 1,719,700 |
10 | Cu/MicaXLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 528,300 | – | 1,618,500 | 2,145,300 |
11 | Cu/MicaXLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 689,200 | – | 2,104,500 | 2,796,600 |
12 | Cu/MicaXLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 860,000 | – | 2,628,500 | 3,490,200 |
13 | Cu/MicaXLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,112,500 | – | 3,396,000 | 4,517,600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp chống cháy CV/FR LS VINA 2023
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CV/FR 1×1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.810 |
2 | Dây CV/FR 1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
3 | Dây CV/FR 1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.160 |
4 | Dây CV/FR 1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.100 |
5 | Dây CV/FR 1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.740 |
6 | Dây CV/FR 1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 27.300 |
7 | Dây CV/FR 1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 |
8 | Dây CV/FR 1×35 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 55.760 |
9 | Dây CV/FR 1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
10 | Dây CV/FR 1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 112.800 |
11 | Dây CV/FR 1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 157.100 |
12 | Dây CV/FR 1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.900 |
13 | Dây CV/FR 1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 274.300 |
14 | Dây CV/FR 1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 325.400 |
15 | Dây CV/FR 1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.800 |
16 | Dây CV/FR 1x200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
17 | Dây CV/FR 1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 527.600 |
18 | Dây CV/FR 1x300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 658.600 |
19 | Dây CV/FR 1x400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 577.010 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp chống cháy CXV/FR LS VINA 2023
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/FR 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.770 | 22.000 | 27.200 | 33.600 |
2 | Dây CXV/FR 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.200 | 25.400 | 31.400 | 39.700 |
3 | Dây CXV/FR 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.000 | 31.500 | 40.300 | 50.300 |
4 | Dây CXV/FR 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.590 | 40.800 | 52.800 | 66.800 |
5 | Dây CXV/FR 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 20.400 | 51.800 | 68.300 | 87.200 |
6 | Dây CXV/FR 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.200 | 69.200 | 100.000 | 128.000 |
7 | Dây CXV/FR 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 42.700 | 98.000 | 139.800 | 177.000 |
8 | Dây CXV/FR 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.500 | 143.700 | 204.600 | 264.900 |
9 | Dây CXV/FR 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.300 | 188.600 | 269.200 | 351.500 |
10 | Dây CXV/FR 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 116.800 | 250.500 | 362.100 | 476.700 |
11 | Dây CXV/FR 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.900 | 342.500 | 499.500 | 659.800 |
12 | Dây CXV/FR 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.700 | 461.900 | 677.800 | 896.100 |
13 | Dây CXV/FR 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 280.800 | 592.300 | 861.700 | 1.144.300 |
14 | Dây CXV/FR 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.100 | 697.300 | 1.029.500 | 1.357.400 |
15 | Dây CXV/FR 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.800 | 863.800 | 1.266.700 | 1.684.800 |
16 | Dây CXV/FR 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 536.600 | 1.119.400 | 1.638.400 | 2.192.100 |
17 | Dây CXV/FR 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 668.800 | 1.396.400 | 2.049.700 | 2.725.900 |
18 | Dây CXV/FR 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 848.500 | 1.760.300 | 2.603.900 | 3.485.000 |
19 | Dây CXV/FR 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.078.900 | – | – | – |
20 | Dây CXV/FR 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.386.000 | – | – | – |
21 | Dây CXV/FR 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.770.200 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp chống cháy 3 pha 4 lõi CXV/FR LS VINA 2023
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá chưa VAT |
1 | Dây CXV/FR 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
2 | Dây CXV/FR 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 82.000 |
3 | Dây CXV/FR 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 117.800 |
4 | Dây CXV/FR 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 167.600 |
5 | Dây CXV/FR 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 243.800 |
6 | Dây CXV/FR 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.900 |
7 | Dây CXV/FR 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 330.100 |
8 | Dây CXV/FR 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 426.900 |
9 | Dây CXV/FR 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 448.300 |
10 | Dây CXV/FR 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 585.800 |
11 | Dây CXV/FR 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 614.400 |
12 | Dây CXV/FR 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 793.900 |
13 | Dây CXV/FR 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 839.400 |
14 | Dây CXV/FR 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 992.600 |
15 | Dây CXV/FR 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.057.100 |
16 | Dây CXV/FR 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.179.900 |
17 | Dây CXV/FR 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.238.400 |
18 | Dây CXV/FR 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.489.100 |
19 | Dây CXV/FR 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.919.300 |
20 | Dây CXV/FR 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.980.200 |
21 | Dây CXV/FR 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.067.200 |
22 | Dây CXV/FR 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.387.100 |
23 | Dây CXV/FR 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.467.400 |
24 | Dây CXV/FR 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.044.200 |
25 | Dây CXV/FR 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.169.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90