Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Đồng LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế LS Vina CV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.690 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.860 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.700 |
4 | Dây CV 2mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.790 |
5 | Dây CV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.030 |
6 | Dây CV 3.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.110 |
7 | Dây CV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 9.130 |
8 | Dây CV 5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.380 |
9 | Dây CV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 12.560 |
10 | Dây CV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.420 |
11 | Dây CV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 17.990 |
12 | Dây CV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 22.200 |
13 | Dây CV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 23.800 |
14 | Dây CV 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 31.200 |
15 | Dây CV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 33.800 |
16 | Dây CV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.300 |
17 | Dây CV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.000 |
18 | Dây CV 30mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 62.600 |
19 | Dây CV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 73.300 |
20 | Dây CV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 80.700 |
21 | Dây CV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
22 | Dây CV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.300 |
23 | Dây CV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 143.100 |
24 | Dây CV 75mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 161.500 |
25 | Dây CV 80mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 168.900 |
26 | Dây CV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 197.900 |
27 | Dây CV 100mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.200 |
28 | Dây CV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 257.800 |
29 | Dây CV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 308.100 |
30 | Dây CV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 384.700 |
31 | Dây CV 200mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 422.000 |
32 | Dây CV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 504.100 |
33 | Dây CV 250mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 543.700 |
34 | Dây CV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 632.300 |
35 | Dây CV 325mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.500 |
36 | Dây CV 350mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 746.500 |
37 | Dây CV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 806.500 |
38 | Dây CV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.046.700 |
39 | Dây CV 800mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.706.400 |
40 | Dây CV 1000mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.127.500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
2 | Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.500 |
3 | Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.300 |
4 | Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.100 |
5 | Dây CVV 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.000 |
6 | Dây CVV 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 381.000 |
7 | Dây CVV 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 401.500 |
8 | Dây CVV 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 534.100 |
9 | Dây CVV 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 560.700 |
10 | Dây CVV 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 734.900 |
11 | Dây CVV 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 778.800 |
12 | Dây CVV 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 969.300 |
13 | Dây CVV 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.027.800 |
14 | Dây CVV 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.900 |
15 | Dây CVV 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.212.500 |
16 | Dây CVV 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.419.100 |
17 | Dây CVV 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.516.700 |
18 | Dây CVV 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.905.500 |
19 | Dây CVV 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.965.600 |
20 | Dây CVV 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.047.200 |
21 | Dây CVV 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.379.600 |
22 | Dây CVV 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.386.500 |
23 | Dây CVV 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.933.300 |
24 | Dây CVV 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.151.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 |
Dây CVV 3×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 15.670 |
2 |
Dây CVV 3×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 23.200 |
3 |
Dây CVV 3x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 34.000 |
4 |
Dây CVV 3x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 48.400 |
5 |
Dây CVV 3x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 78.100 |
6 |
Dây CVV 4×1.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 19.900 |
7 |
Dây CVV 4×2.5mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 29.500 |
8 |
Dây CVV 4x4mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 44.400 |
9 |
Dây CVV 4x6mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 63.600 |
10 |
Dây CVV 4x10mm2 (300/500V)
|
LS VINA | 101.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 11.470 | – | – |
2 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 | – | – | 17.100 |
3 | Dây CVV 1.5 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 | 11.870 | – | – |
4 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 | 17.420 | – | |
5 | Dây CVV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.210 | 25.200 | – | – |
6 | Dây CVV 5.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 61.800 |
7 | Dây CVV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.720 | 34.800 | – | – |
8 | Dây CVV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 84.300 |
9 | Dây CVV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.600 | 56.200 | – | – |
10 | Dây CVV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.900 |
11 | Dây CVV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.500 | 87.100 | 120.600 | 154.800 |
12 | Dây CVV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.500 | 126.300 | 179.900 | 234.200 |
13 | Dây CVV35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.000 | 168.300 | 241.700 | 316.600 |
14 | Dây CVV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 104.700 | 224.200 | 324.900 | 428.100 |
15 | Dây CVV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.200 | 313.300 | 457.600 | 605.200 |
16 | Dây CVV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 204.500 | 428.500 | 631.500 | 835.000 |
17 | Dây CVV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 265.500 | 558.000 | 817.500 | 1.083.100 |
18 | Dây CVV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.400 | 661.300 | 971.200 | 1.294.200 |
19 | Dây CVV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 394.700 | 823.200 | 1.212.000 | 1.609.700 |
20 | Dây CVV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 516.400 | 1.073.900 | 1.585.200 | 2.108.200 |
21 | Dây CVV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 647.800 | 1.346.300 | 1.984.400 | 2.641.900 |
22 | Dây CVV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 825.100 | 1.715.300 | 2.529.600 | 3.367.700 |
23 | Dây CVV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.055.100 | – | – | – |
24 | Dây CVV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.357.300 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp đồng hạ thế LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.960 | – | 13.960 | 17.250 |
2 | Dây CXV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.130 | 13.790 | 17.670 | 22.100 |
3 | Dây CXV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.680 | 24.700 | 25.000 | 31.500 |
4 | Dây CXV 3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 38.100 |
5 | Dây CXV 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 10.930 | 27.000 | 36.100 | 46.300 |
6 | Dây CXV 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 15.410 | 36.700 | 50.300 | 65.100 |
7 | Dây CXV 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 64.300 | 83.400 |
8 | Dây CXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 24.400 | 56.300 | 78.500 | 102.300 |
9 | Dây CXV 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 109.200 |
10 | Dây CXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 36.600 | – | 118.600 | 154.100 |
11 | Dây CXV 22mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 213.400 |
12 | Dây CXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.700 | – | 180.300 | 241.100 |
13 | Dây CXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 | 169.400 | 243.700 | 326.500 |
14 | Dây CXV 38mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | – | 347.900 |
15 | Dây CXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 105.500 | 225.600 | 327.200 | 431.400 |
16 | Dây CXV 60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | 285.000 | 415.700 | – |
17 | Dây CXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 149.600 | 315.300 | 461.100 | 626.300 |
18 | Dây CXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 205.600 | 430.200 | 634.000 | 839.600 |
19 | Dây CXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 268.100 | – | 818.500 | 1.091.700 |
20 | Dây CXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 319.900 | – | 980.900 | 1.305.700 |
21 | Dây CXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 398.400 | – | 1.223.400 | 1.626.600 |
22 | Dây CXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 521.100 | – | 1.599.000 | 2.128.900 |
23 | Dây CXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 652.900 | 1.355.800 | 2.000.200 | 2.664.400 |
24 | Dây CXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 832.100 | 1.726.800 | 2.549.900 | 3.396.200 |
25 | Dây CXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.177.000 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây CXV3x4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.000 |
2 | Dây CXV3x6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
3 | Dây CXV3x10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
4 | Dây CXV3x100+1x60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 824.200 |
5 | Dây CXV3x120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 976.400 |
6 | Dây CXV3x120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.900 |
7 | Dây CXV3x150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.167.200 |
8 | Dây CXV3x150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.225.300 |
9 | Dây CXV3x16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 144.400 |
10 | Dây CXV3x185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.530.700 |
11 | Dây CXV3x185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.433.700 |
12 | Dây CXV3x240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.923.100 |
13 | Dây CXV3x240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.985.000 |
14 | Dây CXV3x240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.068.500 |
15 | Dây CXV3x25+1x11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 208.900 |
16 | Dây CXV3x25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 215.000 |
17 | Dây CXV3x300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.400.500 |
18 | Dây CXV3x300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.409.500 |
19 | Dây CXV3x35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 277.700 |
20 | Dây CXV3x35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.400 |
21 | Dây CXV3x400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.958.900 |
22 | Dây CXV3x400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.178.000 |
23 | Dây CXV3x50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 383.700 |
24 | Dây CXV3x50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 404.400 |
25 | Dây CXV3x70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 538.600 |
26 | Dây CXV3x70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.800 |
27 | Dây CXV3x95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 739.100 |
28 | Dây CXV3x95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 783.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế Ruột Nhôm LS VINA 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 6.320 | – | – | 29.200 |
2 | Dây AXV 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 8.070 | 27.100 | 32.700 | 39.700 |
3 | Dây AXV 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 11.100 | 34.700 | 43.000 | 52.300 |
4 | Dây AXV 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 13.950 | 41.700 | 51.000 | 63.300 |
5 | Dây AXV 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 18.920 | 51.700 | 66.600 | 83.800 |
6 | Dây AXV 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.300 | 65.800 | 86.600 | 111.200 |
7 | Dây AXV 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 32.600 | 82.900 | 112.900 | 144.900 |
8 | Dây AXV 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 41.400 | 111.400 | 147.100 | 184.100 |
9 | Dây AXV 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 48.700 | 126.500 | 170.700 | 223.100 |
10 | Dây AXV 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 152.000 | 207.400 | 269.500 |
11 | Dây AXV 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 75.700 | 188.600 | 260.500 | 340.000 |
12 | Dây AXV 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 94.000 | 235.400 | 318.400 | 419.900 |
13 | Dây AXV 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 118.200 | 295.800 | 402.500 | 522.300 |
14 | Dây AXV 500mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 148.400 | – | – | – |
15 | Dây AXV 630mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 189.600 | – | – | – |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp treo hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Cu/XLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 29,050 | 62,500 | 92,000 | 120,900 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 44,900 | 94,800 | 138,800 | 183,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 68,720 | 145,100 | 214,800 | 283,200 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 95,900 | 201,200 | 296,800 | 393,100 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 130,950 | 275,900 | 407,500 | 540,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 185,700 | 388,500 | 575,200 | 764,200 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 257,820 | 538,500 | 798,000 | 1,052,000 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 323,500 | 668,000 | 990,200 | 1,326,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 403,400 | 830,500 | 1,233,500 | 1,638,000 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 505,100 | 1,061,100 | 1,543,000 | 2,053,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 660,000 | 1,386,300 | 2,012,200 | 2,679,300 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 826,200 | 1,735,500 | 2,517,300 | 3,350,000 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,070,300 | 2,248,400 | 3,260,800 | 4,345,800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp treo hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 108,800 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 168,900 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 258,300 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 341,000 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 366,100 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 476,300 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 504,100 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 670,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 707,100 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 920,600 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 975,400 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,175,100 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,249,100 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,416,700 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,490,000 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,557,900 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,798,800 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,866,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 1,947,200 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,333,600 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,414,300 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,517,400 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,914,000 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,020,300 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,176,500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2022
Báo giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 123,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 185,600 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 278,000 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 363,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 390,000 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 503,500 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 534,200 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 729,000 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 768,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 988,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,046,000 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,254,800 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,331,300 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,505,000 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,580,900 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,650,800 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,903,000 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,973,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,056,600 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,450,500 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,537,500 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,644,200 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 3,050,100 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,159,400 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,319,400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.500 |
2 | Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.500 |
3 | Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.900 |
4 | Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.700 |
5 | Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.400 |
6 | Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.600 |
7 | Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 349.300 |
8 | Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 430.400 |
9 | Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 556.300 |
10 | Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.000 |
11 | Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 876.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 43.500 |
2 | Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 | – | 62.200 |
3 | Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 | 65.600 | 79.400 |
4 | Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 | 92.900 | 118.200 |
5 | Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 | 134.800 | 170.400 |
6 | Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.800 | 196.600 | 251.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.000 | 259.000 | 335.900 |
8 | Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.700 | 345.800 | 454.600 |
9 | Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.500 | 482.700 | 651.400 |
10 | Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 455.600 | 680.200 | 889.500 |
11 | Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 606.400 | 873.400 | 1.142.200 |
12 | Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.700 | 1.033.200 | 1.365.300 |
13 | Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 885.500 | 1.281.800 | 1.691.900 |
14 | Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.143.500 | 1.667.300 | 2.203.900 |
15 | Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.430.400 | 2.075.200 | 2.751.900 |
16 | Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.810.400 | 2.636.800 | 3.495.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.000 |
2 | Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.700 |
3 | Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.800 |
4 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
5 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 162.200 |
6 | Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.900 |
9 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.800 |
10 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 429.200 |
11 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 564.100 |
12 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.200 |
13 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.000 |
14 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.100 |
15 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.000 |
16 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.099.000 |
17 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.233.000 |
18 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.700 |
19 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.503.200 |
20 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.606.900 |
21 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.011.300 |
22 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.074.500 |
23 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.158.500 |
24 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.503.400 |
25 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.508.600 |
26 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.400 |
27 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.299.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 26.900 |
2 | Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.400 | 29.900 | 32.100 |
3 | Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.200 | 35.400 | 32.100 |
4 | Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.700 | 48.500 | 60.100 |
5 | Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.900 | 64.300 | 77.200 |
6 | Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 76.800 | 96.700 |
7 | Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 | 92.000 | 116.500 |
8 | Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 | 132.900 | 123.800 |
9 | Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 89.100 | 180.300 | 169.400 |
10 | Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.100 | 197.500 | 230.100 |
11 | Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.200 | 261.300 | 252.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.300 | 348.000 | 338.700 |
13 | Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.200 | 486.200 | 455.900 |
14 | Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 337.600 | 664.900 | 639.000 |
15 | Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 457.200 | 876.100 | 894.000 |
16 | Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 610.300 | 1.045.200 | 1.158.500 |
17 | Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 722.100 | 1.296.400 | 1.379.200 |
18 | Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 892.700 | 1.685.300 | 1.708.600 |
19 | Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.300 | 1.812.800 | 2.227.200 |
20 | Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.442.300 | 2.097.000 | 2.778.400 |
21 | Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.826.100 | 2.664.400 | 3.531.400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.740 |
2 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.100 |
3 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.900 |
4 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
5 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
6 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
7 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.500 |
8 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 234.000 |
9 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.200 |
10 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 353.900 |
11 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 435.700 |
12 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 562.900 |
13 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 700.400 |
14 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 887.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá 2022: Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.600 |
2 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 |
3 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 106.900 |
4 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.700 |
5 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.800 |
6 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.300 |
7 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.000 |
9 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.000 |
10 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 427.800 |
11 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.600 |
13 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 788.600 |
14 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 835.400 |
15 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.036.500 |
16 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.095.200 |
17 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.235.900 |
18 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.294.800 |
19 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.507.400 |
20 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.611.100 |
21 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.017.800 |
22 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.080.200 |
23 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.164.600 |
24 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.506.500 |
25 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.514.200 |
26 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.079.500 |
27 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.307.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá 2022: Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 | 46.400 | 48.700 | 120,900 |
2 | Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 | 59.200 | 68.000 | 183,100 |
3 | Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.600 | 68.300 | 81.300 | 283,200 |
4 | Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 | 85.500 | 106.100 | 393,100 |
5 | Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.800 | 109.500 | – | 540,800 |
6 | Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.900 | 140.800 | – | 764,200 |
7 | Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.000 | 200.700 | 232.300 | 1,052,000 |
8 | Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.900 | 228.800 | 292.000 | 1,326,500 |
9 | Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 211.600 | 273.100 | 343.500 | 1,638,000 |
10 | Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 256.100 | 336.400 | 429.100 | 2,053,200 |
11 | Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.400 | 404.600 | 520.800 | 2,679,300 |
12 | Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.600 | 503.300 | 650.300 | 3,350,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá 2022: Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
2 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.400 |
3 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.300 |
4 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.700 |
5 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.500 |
6 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.500 |
7 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.800 |
8 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.200 |
9 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.400 |
10 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 227.700 |
12 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.400 |
13 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 271.000 |
14 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.100 |
15 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.500 |
16 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.100 |
17 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 400.000 |
18 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.600 |
19 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 468.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.700 |
21 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 579.200 |
22 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác tại các link sau
- Báo Giá Dây Cáp Điện Hạ Thế LS VINA
- Báo Giá Cáp Ngầm Hạ Thế, Trung Thế LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện LS VINA Mới Nhất
- Bảng Giá Dây Cáp Điện Chống Cháy LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Nhôm Vặn Xoắn LS VINA cập nhật
- Bảng Giá Cáp Điện Trung Thế LS VINA
- Bảng báo Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA mới nhất
- Bảng Báo Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90