Cáp điện LS xin gởi đến quý khách bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2024, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Cập nhật giá và tư vấn về thông tin cáp điện LS Vina xin liên hệ:
Bảng Giá Cáp Ngầm Hạ Thế LS VINA 2024
Báo giá Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 123,000 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 185,600 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 278,000 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 363,300 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 390,000 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 503,500 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 534,200 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 729,000 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 768,200 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 988,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,046,000 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,254,800 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,331,300 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,505,000 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,580,900 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,650,800 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,903,000 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,973,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,056,600 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,450,500 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,537,500 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,644,200 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 3,050,100 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,159,400 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,319,400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp ngầm ruột đồng CVV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.500 |
2 | Dây CVV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 99.500 |
3 | Dây CVV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.900 |
4 | Dây CVV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 172.700 |
5 | Dây CVV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.400 |
6 | Dây CVV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.600 |
7 | Dây CVV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 349.300 |
8 | Dây CVV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 430.400 |
9 | Dây CVV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 556.300 |
10 | Dây CVV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 692.000 |
11 | Dây CVV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 876.800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp ngầm ruột đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CVV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 43.500 |
2 | Dây CVV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.900 | – | 62.200 |
3 | Dây CVV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 51.200 | 65.600 | 79.400 |
4 | Dây CVV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.900 | 92.900 | 118.200 |
5 | Dây CVV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.200 | 134.800 | 170.400 |
6 | Dây CVV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.800 | 196.600 | 251.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.000 | 259.000 | 335.900 |
8 | Dây CVV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 242.700 | 345.800 | 454.600 |
9 | Dây CVV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 334.500 | 482.700 | 651.400 |
10 | Dây CVV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 455.600 | 680.200 | 889.500 |
11 | Dây CVV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 606.400 | 873.400 | 1.142.200 |
12 | Dây CVV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 715.700 | 1.033.200 | 1.365.300 |
13 | Dây CVV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 885.500 | 1.281.800 | 1.691.900 |
14 | Dây CVV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.143.500 | 1.667.300 | 2.203.900 |
15 | Dây CVV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.430.400 | 2.075.200 | 2.751.900 |
16 | Dây CVV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.810.400 | 2.636.800 | 3.495.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CVV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CVV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.000 |
2 | Dây CVV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 74.700 |
3 | Dây CVV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 108.800 |
4 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – |
5 | Dây CVV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 162.200 |
6 | Dây CVV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 232.200 |
7 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×16 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CVV/DSTA 3×35+1×25 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 316.900 |
9 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.800 |
10 | Dây CVV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 429.200 |
11 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 564.100 |
12 | Dây CVV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.200 |
13 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 791.000 |
14 | Dây CVV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 837.100 |
15 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.037.000 |
16 | Dây CVV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.099.000 |
17 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.233.000 |
18 | Dây CVV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.292.700 |
19 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.503.200 |
20 | Dây CVV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.606.900 |
21 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.011.300 |
22 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.074.500 |
23 | Dây CVV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.158.500 |
24 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.503.400 |
25 | Dây CVV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.508.600 |
26 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.074.400 |
27 | Dây CVV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.299.200 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp ngầm ruột đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá | ||
2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây CXV/DSTA 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | – | – | 26.900 |
2 | Dây CXV/DSTA 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 25.400 | 29.900 | 32.100 |
3 | Dây CXV/DSTA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 28.200 | 35.400 | 32.100 |
4 | Dây CXV/DSTA 4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.700 | 48.500 | 60.100 |
5 | Dây CXV/DSTA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 49.900 | 64.300 | 77.200 |
6 | Dây CXV/DSTA 8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 | 76.800 | 96.700 |
7 | Dây CXV/DSTA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 68.700 | 92.000 | 116.500 |
8 | Dây CXV/DSTA 11mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 | 132.900 | 123.800 |
9 | Dây CXV/DSTA 14mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 89.100 | 180.300 | 169.400 |
10 | Dây CXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.100 | 197.500 | 230.100 |
11 | Dây CXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 142.200 | 261.300 | 252.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 187.300 | 348.000 | 338.700 |
13 | Dây CXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 244.200 | 486.200 | 455.900 |
14 | Dây CXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 337.600 | 664.900 | 639.000 |
15 | Dây CXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 457.200 | 876.100 | 894.000 |
16 | Dây CXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 610.300 | 1.045.200 | 1.158.500 |
17 | Dây CXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 722.100 | 1.296.400 | 1.379.200 |
18 | Dây CXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 892.700 | 1.685.300 | 1.708.600 |
19 | Dây CXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.154.300 | 1.812.800 | 2.227.200 |
20 | Dây CXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.442.300 | 2.097.000 | 2.778.400 |
21 | Dây CXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.826.100 | 2.664.400 | 3.531.400 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp ngầm ruột đồng CXV/DATA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DATA 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 19.740 |
2 | Dây CXV/DATA 6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 30.100 |
3 | Dây CXV/DATA 10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40.900 |
4 | Dây CXV/DATA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 77.700 |
5 | Dây CXV/DATA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 100.300 |
6 | Dây CXV/DATA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 130.500 |
7 | Dây CXV/DATA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 174.500 |
8 | Dây CXV/DATA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 234.000 |
9 | Dây CXV/DATA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 298.200 |
10 | Dây CXV/DATA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 353.900 |
11 | Dây CXV/DATA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 435.700 |
12 | Dây CXV/DATA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 562.900 |
13 | Dây CXV/DATA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 700.400 |
14 | Dây CXV/DATA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 887.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp ngầm 3 pha 4 lõi đồng CXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Dây CXV/DSTA 3×4+1×2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 56.600 |
2 | Dây CXV/DSTA 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 72.600 |
3 | Dây CXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 106.900 |
4 | Dây CXV/DSTA 3×14+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.700 |
5 | Dây CXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 159.800 |
6 | Dây CXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 231.300 |
7 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 296.200 |
8 | Dây CXV/DSTA 3×35+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.000 |
9 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 406.000 |
10 | Dây CXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 427.800 |
11 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 565.400 |
12 | Dây CXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 592.600 |
13 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 788.600 |
14 | Dây CXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 835.400 |
15 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.036.500 |
16 | Dây CXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.095.200 |
17 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.235.900 |
18 | Dây CXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.294.800 |
19 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.507.400 |
20 | Dây CXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 1.611.100 |
21 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.017.800 |
22 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.080.200 |
23 | Dây CXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.164.600 |
24 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.506.500 |
25 | Dây CXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.514.200 |
26 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.079.500 |
27 | Dây CXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.307.700 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp ngầm hạ thế ruột nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Dây AXV/DSTA 16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 39.400 | 46.400 | 48.700 | 120,900 |
2 | Dây AXV/DSTA 25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 50.000 | 59.200 | 68.000 | 183,100 |
3 | Dây AXV/DSTA 35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 58.600 | 68.300 | 81.300 | 283,200 |
4 | Dây AXV/DSTA 50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 69.200 | 85.500 | 106.100 | 393,100 |
5 | Dây AXV/DSTA 70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 86.800 | 109.500 | – | 540,800 |
6 | Dây AXV/DSTA 95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 107.900 | 140.800 | – | 764,200 |
7 | Dây AXV/DSTA 120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 160.000 | 200.700 | 232.300 | 1,052,000 |
8 | Dây AXV/DSTA 150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.900 | 228.800 | 292.000 | 1,326,500 |
9 | Dây AXV/DSTA 185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 211.600 | 273.100 | 343.500 | 1,638,000 |
10 | Dây AXV/DSTA 240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 256.100 | 336.400 | 429.100 | 2,053,200 |
11 | Dây AXV/DSTA 300mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 314.400 | 404.600 | 520.800 | 2,679,300 |
12 | Dây AXV/DSTA 400mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.600 | 503.300 | 650.300 | 3,350,000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp ngầm hạ thế 3 pha 4 lõi nhôm AXV/DSTA LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | Dây AXV/DSTA 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 38.600 |
2 | Dây AXV/DSTA 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 53.400 |
3 | Dây AXV/DSTA 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 64.300 |
4 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 97.700 |
5 | Dây AXV/DSTA 3×50+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 101.500 |
6 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x35mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 125.500 |
7 | Dây AXV/DSTA 3×70+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 129.800 |
8 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x50mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 178.200 |
9 | Dây AXV/DSTA 3×95+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 186.400 |
10 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 219.100 |
11 | Dây AXV/DSTA 3×120+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 227.700 |
12 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x70mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 260.400 |
13 | Dây AXV/DSTA 3×150+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 271.000 |
14 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x95mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 309.100 |
15 | Dây AXV/DSTA 3×185+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 317.500 |
16 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x120mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 386.100 |
17 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 400.000 |
18 | Dây AXV/DSTA 3×240+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 412.600 |
19 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x150mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 468.400 |
20 | Dây AXV/DSTA 3×300+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 483.700 |
21 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x185mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 579.200 |
22 | Dây AXV/DSTA 3×400+1x240mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 600.600 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.