Cáp điện LS xin gởi đến quý khách bảng Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2024, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Cập nhật giá và tư vấn về thông tin cáp điện LS Vina xin liên hệ:
Bảng Giá Cáp Treo Hạ Thế LS VINA 2024
Báo giá Cáp treo hạ thế ruột đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá | |||
1x | 2x | 3x | 4x | |||
1 | Cu/XLPE/PVC – 10mm2 | LS VINA | 29,050 | 62,500 | 92,000 | 120,900 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 16mm2 | LS VINA | 44,900 | 94,800 | 138,800 | 183,100 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 25mm2 | LS VINA | 68,720 | 145,100 | 214,800 | 283,200 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 35mm2 | LS VINA | 95,900 | 201,200 | 296,800 | 393,100 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 50mm2 | LS VINA | 130,950 | 275,900 | 407,500 | 540,800 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 70mm2 | LS VINA | 185,700 | 388,500 | 575,200 | 764,200 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 95mm2 | LS VINA | 257,820 | 538,500 | 798,000 | 1,052,000 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 120mm2 | LS VINA | 323,500 | 668,000 | 990,200 | 1,326,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 150mm2 | LS VINA | 403,400 | 830,500 | 1,233,500 | 1,638,000 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 185mm2 | LS VINA | 505,100 | 1,061,100 | 1,543,000 | 2,053,200 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 240mm2 | LS VINA | 660,000 | 1,386,300 | 2,012,200 | 2,679,300 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 300mm2 | LS VINA | 826,200 | 1,735,500 | 2,517,300 | 3,350,000 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 400mm2 | LS VINA | 1,070,300 | 2,248,400 | 3,260,800 | 4,345,800 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp treo hạ thế 3 pha 4 lõi đồng Cu/XLPE/PVC LS Vina (0.6/1kV)
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
1 | Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2 | LS VINA | 108,800 |
2 | Cu/XLPE/PVC – 3×16 + 1x10mm2 | LS VINA | 168,900 |
3 | Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2 | LS VINA | 258,300 |
4 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x16mm2 | LS VINA | 341,000 |
5 | Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2 | LS VINA | 366,100 |
6 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2 | LS VINA | 476,300 |
7 | Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2 | LS VINA | 504,100 |
8 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2 | LS VINA | 670,500 |
9 | Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2 | LS VINA | 707,100 |
10 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2 | LS VINA | 920,600 |
11 | Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2 | LS VINA | 975,400 |
12 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,175,100 |
13 | Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,249,100 |
14 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2 | LS VINA | 1,416,700 |
15 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,490,000 |
16 | Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,557,900 |
17 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2 | LS VINA | 1,798,800 |
18 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2 | LS VINA | 1,866,000 |
19 | Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2 | LS VINA | 1,947,200 |
20 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2 | LS VINA | 2,333,600 |
21 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,414,300 |
22 | Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2 | LS VINA | 2,517,400 |
23 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2 | LS VINA | 2,914,000 |
24 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2 | LS VINA | 3,020,300 |
25 | Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2 | LS VINA | 3,176,500 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.