Cáp điện LS xin gởi đến quý khách bảng Giá Cáp Điều Khiển LS VINA Mới Nhất 2023, bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Cập nhật giá và tư vấn về thông tin cáp điện LS Vina xin liên hệ:
Cáp Điều Khiển Tín Hiệu LS VINA 2023
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Chống Nhiễu LS VINA 2023
Báo giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 0.5 và 0.75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 30×0.5 | LS VINA | 96.926 |
2 | CVV-S 2×0.75 | LS VINA | 19.905 |
3 | CVV-S 3×0.75 | LS VINA | 23.798 |
4 | CVV-S 4×0.75 | LS VINA | 28.026 |
5 | CVV-S 5×0.75 | LS VINA | 31.239 |
6 | CVV-S 6×0.75 | LS VINA | 36.246 |
7 | CVV-S 7×0.75 | LS VINA | 40.459 |
8 | CVV-S 8×0.75 | LS VINA | 44.663 |
9 | CVV-S 9×0.75 | LS VINA | 48.794 |
10 | CVV-S 10×0.75 | LS VINA | 52.586 |
11 | CVV-S 11×0.75 | LS VINA | 54.814 |
12 | CVV-S 12×0.75 | LS VINA | 58.791 |
13 | CVV-S 13×0.75 | LS VINA | 62.435 |
14 | CVV-S 14×0.75 | LS VINA | 64.988 |
15 | CVV-S 15×0.75 | LS VINA | 69.215 |
16 | CVV-S 16×0.75 | LS VINA | 72.524 |
17 | CVV-S 17×0.75 | LS VINA | 76.660 |
18 | CVV-S 18×0.75 | LS VINA | 79.213 |
19 | CVV-S 19×0.75 | LS VINA | 81.767 |
20 | CVV-S 20×0.75 | LS VINA | 87.657 |
21 | CVV-S 30×0.75 | LS VINA | 120.384 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.0
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×1.0 | LS VINA | 22.529 |
2 | CVV-S 3×1.0 | LS VINA | 27.611 |
3 | CVV-S 4×1.0 | LS VINA | 31.713 |
4 | CVV-S 5×1.0 | LS VINA | 36.922 |
5 | CVV-S 6×1.0 | LS VINA | 43.031 |
6 | CVV-S 7×1.0 | LS VINA | 47.825 |
7 | CVV-S 8×1.0 | LS VINA | 52.990 |
8 | CVV-S 9×1.0 | LS VINA | 58.352 |
9 | CVV-S 10×1.0 | LS VINA | 63.939 |
10 | CVV-S 11×1.0 | LS VINA | 67.117 |
11 | CVV-S 12×1.0 | LS VINA | 71.767 |
12 | CVV-S 13×1.0 | LS VINA | 76.620 |
13 | CVV-S 14×1.0 | LS VINA | 80.124 |
14 | CVV-S 15×1.0 | LS VINA | 85.333 |
15 | CVV-S 16×1.0 | LS VINA | 89.807 |
16 | CVV-S 17×1.0 | LS VINA | 95.145 |
17 | CVV-S 18×1.0 | LS VINA | 98.651 |
18 | CVV-S 19×1.0 | LS VINA | 102.157 |
19 | CVV-S 20×1.0 | LS VINA | 108.846 |
20 | CVV-S 30×1.0 | LS VINA | 152.819 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 1.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×1.5 | LS VINA | 26.034 |
2 | CVV-S 3×1.5 | LS VINA | 32.498 |
3 | CVV-S 4×1.5 | LS VINA | 38.282 |
4 | CVV-S 5×1.5 | LS VINA | 45.228 |
5 | CVV-S 6×1.5 | LS VINA | 51.957 |
6 | CVV-S 7×1.5 | LS VINA | 58.574 |
7 | CVV-S 8×1.5 | LS VINA | 65.426 |
8 | CVV-S 9×1.5 | LS VINA | 72.419 |
9 | CVV-S 10×1.5 | LS VINA | 79.004 |
10 | CVV-S 11×1.5 | LS VINA | 83.613 |
11 | CVV-S 12×1.5 | LS VINA | 89.952 |
12 | CVV-S 13×1.5 | LS VINA | 96.233 |
13 | CVV-S 14×1.5 | LS VINA | 101.140 |
14 | CVV-S 15×1.5 | LS VINA | 108.214 |
15 | CVV-S 16×1.5 | LS VINA | 114.590 |
16 | CVV-S 17×1.5 | LS VINA | 121.388 |
17 | CVV-S 18×1.5 | LS VINA | 126.297 |
18 | CVV-S 19×1.5 | LS VINA | 131.206 |
19 | CVV-S 20×1.5 | LS VINA | 138.476 |
20 | CVV-S 30×1.5 | LS VINA | 197.458 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp điều khiển LS VINA CVV-S 2.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV-S 2×2.5 | LS VINA | 32.826 |
2 | CVV-S 3×2.5 | LS VINA | 42.099 |
3 | CVV-S 4×2.5 | LS VINA | 52.021 |
4 | CVV-S 5×2.5 | LS VINA | 61.192 |
5 | CVV-S 6×2.5 | LS VINA | 71.608 |
6 | CVV-S 7×2.5 | LS VINA | 81.681 |
7 | CVV-S 8×2.5 | LS VINA | 91.054 |
8 | CVV-S 9×2.5 | LS VINA | 101.410 |
9 | CVV-S 10×2.5 | LS VINA | 111.357 |
10 | CVV-S 11×2.5 | LS VINA | 118.766 |
11 | CVV-S 12×2.5 | LS VINA | 128.170 |
12 | CVV-S 13×2.5 | LS VINA | 137.582 |
13 | CVV-S 14×2.5 | LS VINA | 145.276 |
14 | CVV-S 15×2.5 | LS VINA | 155.506 |
15 | CVV-S 16×2.5 | LS VINA | 164.162 |
16 | CVV-S 17×2.5 | LS VINA | 174.386 |
17 | CVV-S 18×2.5 | LS VINA | 182.083 |
18 | CVV-S 19×2.5 | LS VINA | 189.780 |
19 | CVV-S 20×2.5 | LS VINA | 201.823 |
20 | CVV-S 30×2.5 | LS VINA | 289.475 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng Giá Cáp Điều Khiển Không Màn Chắn LS VINA 2023
Báo giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 0.75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 0.75 | LS VINA | 8.268 |
2 | CVV 3×0.75 | LS VINA | 11.203 |
3 | CVV 4x 0.75 | LS VINA | 14.258 |
4 | CVV 5x 0.75 | LS VINA | 17.566 |
5 | CVV 6x 0.75 | LS VINA | 20.861 |
6 | CVV 7x 0.75 | LS VINA | 24.259 |
7 | CVV 12x 075 | LS VINA | 40.844 |
8 | CVV 18x 0.75 | LS VINA | 59.053 |
9 | CVV 27x 0.75 | LS VINA | 86.293 |
10 | CVV 36x 0.75 | LS VINA | 113.065 |
11 | CVV 48x 0.75 | LS VINA | 148.983 |
12 | CVV 60x 0.75 | LS VINA | 185.823 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Cập nhật giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.0
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2×1.0 | LS VINA | 10.185 |
2 | CVV 3x 1.0 | LS VINA | 13.878 |
3 | CVV 4x 1.0 | LS VINA | 17.762 |
4 | CVV 5x 1.0 | LS VINA | 21.931 |
5 | CVV 6x 1.0 | LS VINA | 26.315 |
6 | CVV 7x 1.0 | LS VINA | 30.253 |
7 | CVV 12x 1.0 | LS VINA | 51.124 |
8 | CVV 18x 1.0 | LS VINA | 73.784 |
9 | CVV 27x 1.0 | LS VINA | 109.128 |
10 | CVV 36x 1.0 | LS VINA | 143.693 |
11 | CVV 48x 1.0 | LS VINA | 189.862 |
12 | CVV 60x 1.0 | LS VINA | 237.000 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Bảng giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 1.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 1.5 | LS VINA | 13.621 |
2 | CVV 3x 1.5 | LS VINA | 18.977 |
3 | CVV 4x 1.5 | LS VINA | 24.286 |
4 | CVV 5x 1.5 | LS VINA | 29.897 |
5 | CVV 6x 1.5 | LS VINA | 35.847 |
6 | CVV 7x 1.5 | LS VINA | 41.111 |
7 | CVV 12x 1.5 | LS VINA | 68.889 |
8 | CVV 18x 1.5 | LS VINA | 101.128 |
9 | CVV 27x 1.5 | LS VINA | 150.751 |
10 | CVV 36x 1.5 | LS VINA | 199.970 |
11 | CVV 48x 1.5 | LS VINA | 263.505 |
12 | CVV 60x 1.5 | LS VINA | 330.781 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Báo giá Cáp điều khiển không màn chắn LS VINA CVV 2.5
Đơn vị tính: đồng/mét
STT |
Loại cáp |
Thương hiệu |
Đơn giá |
1 | CVV 2x 2.5 | LS VINA | 20.917 |
2 | CVV 3x 2.5 | LS VINA | 29.414 |
3 | CVV 4x 2.5 | LS VINA | 38.164 |
4 | CVV 5x 2.5 | LS VINA | 46.344 |
5 | CVV 6x 2.5 | LS VINA | 55.899 |
6 | CVV 7x 2.5 | LS VINA | 64.967 |
7 | CVV 12x 2.5 | LS VINA | 109.351 |
8 | CVV 18x 2.5 | LS VINA | 162.415 |
9 | CVV 27x 2.5 | LS VINA | 242.043 |
10 | CVV 36x 2.5 | LS VINA | 320.719 |
11 | CVV 48x 2.5 | LS VINA | 423.268 |
12 | CVV 60x 2.5 | LS VINA | 526.965 |
*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.
Quý khách có thể liên hệ thông tin dưới đây để tham khảo chi tiết, lựa chọn vật tư điện giá tốt – đáp ứng yêu cầu thi công lắp đặt.
Xem thêm các báo giá cáp điện khác
MAYAN – Đại Lý Cáp LS VINA
Chúng tôi là đại lý cáp điện LS-VINA. Chuyên cung cấp tất cả cáp điện LS-VINA, thiết bị điện LS-VINA và nhiều nhãn hàng uy tín khác. Cam kết đầy đủ COCQ, Biên bản thí nghiệm nhà máy, hoá đơn, bảo hành đầy đủ.
Hotline liên hệ: 033 929 9777 – 0934 40 80 90